Giá cả tại Fagersta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fagersta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fagersta.

Fagersta thay đổi giá cả hikersbay.com
Fagersta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fagersta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fagersta có cao hơn so với nước Mỹ không? Fagersta - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fagersta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0432 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,432 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Fagersta thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 27%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 6,4%. Chi phí sinh hoạt ở Fagersta thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 6,5%.

Khách sạn có đắt không tại Fagersta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fagersta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.35M (SEK 1.02K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.28M (SEK 986)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fagersta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fagersta không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fagersta, chẳng hạn như: rau diếp, Chuối, cà chua, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fagersta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fagersta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fagersta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 162 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 247 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 347 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 55.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fagersta, bao gồm cả rau diếp, Chuối, cà chua, Táo, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fagersta trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fagersta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fagersta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fagersta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fagersta

Fagersta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.75M (₫1.62M - ₫6.94M)

Phí

₫3.75M (₫1.62M - ₫6.94M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫731K (₫578K - ₫1.16M)

Internet

₫731K (₫578K - ₫1.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫347K (₫347K - ₫2.78M)

quần Jean

₫347K (₫347K - ₫2.78M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫46.3M

thu nhập trung bình

₫46.3M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫67.7K (₫41.6K - ₫83.3K)

bánh mì

₫67.7K (₫41.6K - ₫83.3K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫264K (₫191K - ₫391K)

Pho mát

₫264K (₫191K - ₫391K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫91.8K (₫62.4K - ₫116K)

Gạo

₫91.8K (₫62.4K - ₫116K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫108K (₫57.8K - ₫139K)

cà chua

₫108K (₫57.8K - ₫139K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.6K (₫48.6K - ₫79.4K)

Chuối

₫63.6K (₫48.6K - ₫79.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫185K (₫185K - ₫393K)

Rượu

₫185K (₫185K - ₫393K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫162K (₫162K - ₫578K)

nhà hàng rẻ

₫162K (₫162K - ₫578K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫173K (₫127K - ₫208K)

bia địa phương

₫173K (₫127K - ₫208K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.3K (₫46.3K - ₫171K)

Cà phê

₫46.3K (₫46.3K - ₫171K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫49.2K (₫34.7K - ₫80.9K)

chai nước

₫49.2K (₫34.7K - ₫80.9K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫247K (₫220K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫247K (₫220K - ₫278K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫55.2K (₫32.4K - ₫90.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.2K (₫32.4K - ₫90.2K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fagersta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.5K (SEK 15.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫67.7K (SEK 29)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (SEK 44)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫264K (SEK 114)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.1K (SEK 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫185K (SEK 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.5K (SEK 19.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53K (SEK 23)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫141K (SEK 61)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫293K (SEK 127)
  11. Táo (1kg) ₫23.1K (SEK 10)
  12. Cam (1kg) ₫76.3K (SEK 33)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37.1K (SEK 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.9K (SEK 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫91.8K (SEK 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫108K (SEK 47)
  17. Chuối (1kg) ₫63.6K (SEK 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫43.8K (SEK 19)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫301K (SEK 130)

Giá Trong Nhà Hàng Fagersta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫162K (SEK 70)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.08M (SEK 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫247K (SEK 107)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫173K (SEK 75)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫167K (SEK 72)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫55.2K (SEK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫49.2K (SEK 21)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.3K (SEK 20)

Chi Phí Sinh Hoạt Fagersta

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.3M (SEK 995)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.16M (SEK 500)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫748M (SEK 323K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫57.8K (SEK 25)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫3.42M (SEK 1.48K)
  6. Xăng (1 lít) ₫45.7K (SEK 19.8)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫715M (SEK 309K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.75M (SEK 1.62K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.39M (SEK 1.47K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫731K (SEK 316)
  11. numb_34 ₫620K (SEK 268)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫174M (SEK 75.3K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫46.3M (SEK 20K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,6%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫136K (SEK 59)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫75.2K (SEK 33)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.16M (SEK 500)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫347K (SEK 150)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫463K (SEK 200)

Chi Phí Giải Trí Fagersta

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (SEKNaN)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫370K (SEK 160)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫185K (₫185K - ₫393K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫247K (₫220K - ₫278K)
Giá cả ở 9.3% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫46.3M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫162K (₫162K - ₫578K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫55.2K (₫32.4K - ₫90.2K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫46.3K (₫46.3K - ₫171K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ