Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Titel? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Titel.
Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,426 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,26 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,35 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Titel, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Titel không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Titel là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Titel?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 182 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 705 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Titel, bao gồm cả Gạo, Khoai tây, cà chua, Táo, or cam
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Titel trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.
Phí
₫3.88M (₫2.12M - ₫8.23M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫461K (₫282K - ₫705K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.21M (₫823K - ₫3.53M)
66% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫16.5K (₫10.6K - ₫25.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫176K (₫118K - ₫294K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫24.7K - ₫75.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫49.8K (₫23.5K - ₫70.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.5K (₫28.2K - ₫51.7K)
Giá cả ở 2,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫141K (₫70.5K - ₫259K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫182K (₫118K - ₫235K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫44.7K (₫23.5K - ₫65.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫39.3K (₫28.2K - ₫58.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫24.4K (₫14.1K - ₫35.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫195K (₫188K - ₫223K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫33.8K (₫21.2K - ₫47K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Titel
Giá Trong Nhà Hàng Titel
Chi Phí Sinh Hoạt Titel
Chi Phí Giải Trí Titel
Giá: Beograd Novi Sad Subotica Vranje Zaječar Niš Kragujevac Kraljevo Leskovac Smederevo
Giá pizza tại Serbia: Beograd
Giá KFC tại Serbia: Beograd
bia địa phương
₫44.7K (₫23.5K - ₫65.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫39.3K (₫28.2K - ₫58.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫24.7K - ₫75.2K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.88M (₫2.12M - ₫8.23M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ