Giá cả tại Zaječar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zaječar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zaječar.

Zaječar thay đổi giá cả hikersbay.com
Zaječar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Zaječar? Zaječar - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Zaječar: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zaječar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,439 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,39 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,28 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Zaječar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Zaječar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zaječar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫771K (RSD 3.39K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫771K (RSD 3.39K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zaječar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zaječar không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Zaječar, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, bia nước ngoài, Khoai tây, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zaječar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zaječar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zaječar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 159 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 189 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 649 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zaječar, bao gồm cả Sữa, Gạo, bia nước ngoài, Khoai tây, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Zaječar trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zaječar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zaječar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zaječar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zaječar

Zaječar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.21M (₫2.9M - ₫5.53M)

Phí

₫4.21M (₫2.9M - ₫5.53M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫387K (₫387K - ₫910K)

Internet

₫387K (₫387K - ₫910K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.17M (₫910K - ₫3.07M)

quần Jean

₫2.17M (₫910K - ₫3.07M)
63% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.8M

thu nhập trung bình

₫15.8M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.61M (₫2.44M - ₫4.78M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.61M (₫2.44M - ₫4.78M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.93M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.93M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.2K (₫13.7K - ₫27.3K)

bánh mì

₫20.2K (₫13.7K - ₫27.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫159K (₫137K - ₫455K)

Pho mát

₫159K (₫137K - ₫455K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.6K (₫31.9K - ₫91K)

Gạo

₫61.6K (₫31.9K - ₫91K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.1K (₫34.1K - ₫68.3K)

cà chua

₫51.1K (₫34.1K - ₫68.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫33.9K - ₫52.4K)

Chuối

₫41K (₫33.9K - ₫52.4K)
Giá cả ở 3,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫91K - ₫262K)

Rượu

₫114K (₫91K - ₫262K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫159K (₫125K - ₫273K)

nhà hàng rẻ

₫159K (₫125K - ₫273K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.5K (₫29.6K - ₫79.7K)

bia địa phương

₫45.5K (₫29.6K - ₫79.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.6K (₫29.6K - ₫68.3K)

Cà phê

₫29.6K (₫29.6K - ₫68.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.5K (₫13.7K - ₫43.2K)

chai nước

₫20.5K (₫13.7K - ₫43.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫189K (₫182K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫189K (₫182K - ₫212K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.7K (₫17.1K - ₫56.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.7K (₫17.1K - ₫56.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zaječar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.3K (RSD 151)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.2K (RSD 89)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.3K (RSD 283)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫159K (RSD 700)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (RSD 65)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (RSD 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (RSD 80)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.8K (RSD 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75.1K (RSD 330)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (RSD 782)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (RSD 100)
  12. Cam (1kg) ₫42.8K (RSD 188)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.8K (RSD 100)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.7K (RSD 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.6K (RSD 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.1K (RSD 225)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (RSD 180)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.8K (RSD 105)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫241K (RSD 1.06K)

Giá Trong Nhà Hàng Zaječar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫159K (RSD 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫649K (RSD 2.85K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫189K (RSD 830)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.5K (RSD 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.9K (RSD 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.7K (RSD 118)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.5K (RSD 90)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.6K (RSD 130)

Chi Phí Sinh Hoạt Zaječar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (RSDNaN)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (RSDNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.3K (RSD 182)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫695M (RSD 3.06M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.61M (RSD 15.9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.67M (RSD 11.8K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.87M (RSD 17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.93M (RSD 8.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.21M (RSD 18.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫387K (RSD 1.7K)
  11. numb_34 ₫341K (RSD 1.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.17M (RSD 9.53K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫740K (RSD 3.25K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.82M (RSD 8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.05M (RSD 9K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫615M (RSD 2.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.82M (RSD 8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫16.5M (RSD 72.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫122M (RSD 534K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.5M (RSD 55K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.8M (RSD 69.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.2K (RSD 115)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.5K (RSD 90)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫199K (RSD 875)

Chi Phí Giải Trí Zaječar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫398K (RSD 1.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫114K (RSD 500)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.21M (₫2.9M - ₫5.53M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.7K (₫17.1K - ₫56.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫51.1K (₫34.1K - ₫68.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫61.6K (₫31.9K - ₫91K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫159K (₫137K - ₫455K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫387K (₫387K - ₫910K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ