Giá cả tại Kragujevac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kragujevac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kragujevac.

Kragujevac thay đổi giá cả hikersbay.com
Kragujevac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kragujevac? Kragujevac - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kragujevac: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kragujevac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,436 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,36 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,29 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kragujevac, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại Kragujevac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kragujevac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫1.02M (RSD 4.47K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫773K (RSD 3.37K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫825K (RSD 3.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫891K (RSD 3.89K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kragujevac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kragujevac không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kragujevac, chẳng hạn như: bánh mì, Chuối, Rượu, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kragujevac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kragujevac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kragujevac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 687 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kragujevac, bao gồm cả bánh mì, Chuối, Rượu, rau diếp, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kragujevac trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kragujevac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kragujevac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kragujevac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kragujevac

Kragujevac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.3M (₫2.75M - ₫5.7M)

Phí

₫3.3M (₫2.75M - ₫5.7M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫728K (₫687K - ₫836K)

Internet

₫728K (₫687K - ₫836K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.92M (₫458K - ₫4.12M)

quần Jean

₫1.92M (₫458K - ₫4.12M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.6M

thu nhập trung bình

₫15.6M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.96M (₫5.5M - ₫10.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.96M (₫5.5M - ₫10.7M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.57M (₫6.87M - ₫14.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.57M (₫6.87M - ₫14.8M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.6K (₫11.5K - ₫22.9K)

bánh mì

₫14.6K (₫11.5K - ₫22.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫163K (₫115K - ₫403K)

Pho mát

₫163K (₫115K - ₫403K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.2K (₫26.8K - ₫66K)

Gạo

₫41.2K (₫26.8K - ₫66K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.5K (₫18.3K - ₫80.2K)

cà chua

₫46.5K (₫18.3K - ₫80.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43K (₫34.4K - ₫53.7K)

Chuối

₫43K (₫34.4K - ₫53.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫91.7K - ₫160K)

Rượu

₫126K (₫91.7K - ₫160K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫137K (₫115K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫137K (₫115K - ₫206K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.3K (₫45.8K - ₫80.5K)

bia địa phương

₫57.3K (₫45.8K - ₫80.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.5K (₫34.4K - ₫53.7K)

Cà phê

₫40.5K (₫34.4K - ₫53.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.4K (₫22.9K - ₫34.4K)

chai nước

₫26.4K (₫22.9K - ₫34.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫190K (₫183K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫183K - ₫206K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43.5K (₫41.2K - ₫45.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.5K (₫41.2K - ₫45.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kragujevac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K (RSD 134)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.6K (RSD 64)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.5K (RSD 238)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫163K (RSD 713)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (RSD 61)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RSD 550)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.7K (RSD 77)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.1K (RSD 105)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.7K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫157K (RSD 685)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (RSD 99)
  12. Cam (1kg) ₫40.9K (RSD 179)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.9K (RSD 91)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.8K (RSD 52)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.2K (RSD 180)
  16. Cà chua (1kg) ₫46.5K (RSD 203)
  17. Chuối (1kg) ₫43K (RSD 188)
  18. Hành tây (1kg) ₫20K (RSD 87)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫264K (RSD 1.15K)

Giá Trong Nhà Hàng Kragujevac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫137K (RSD 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫687K (RSD 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫190K (RSD 830)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.3K (RSD 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67.6K (RSD 295)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43.5K (RSD 190)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.4K (RSD 115)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.5K (RSD 177)

Chi Phí Sinh Hoạt Kragujevac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.3K (RSD 80)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫687K (RSD 3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.4K (RSD 172)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫711M (RSD 3.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.96M (RSD 34.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.75M (RSD 25.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.3M (RSD 58.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.57M (RSD 37.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.3M (RSD 14.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫728K (RSD 3.18K)
  11. numb_34 ₫370K (RSD 1.62K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.92M (RSD 8.38K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.15M (RSD 5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (RSD 10.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.98M (RSD 13K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (RSD 2.69M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.17M (RSD 18.2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫48.1M (RSD 210K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫36.7M (RSD 160K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.6M (RSD 68.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫22.3K (RSD 98)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.9K (RSD 100)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫115K (RSD 500)

Kragujevac chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kragujevac Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kragujevac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫637K (RSD 2.78K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫550K (RSD 2.4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫126K (RSD 550)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.3M (₫2.75M - ₫5.7M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.6K (₫11.5K - ₫22.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K (₫91.7K - ₫160K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫183K - ₫206K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43K (₫34.4K - ₫53.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Pho mát

₫163K (₫115K - ₫403K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ