Giá cả tại Leskovac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Leskovac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Leskovac.

Leskovac thay đổi giá cả hikersbay.com
Leskovac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Leskovac là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Leskovac cao hơn so với nước Mỹ không? Leskovac - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Leskovac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 49%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Leskovac thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 62%.

Khách sạn có đắt không tại Leskovac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Leskovac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫964K (RSD 4.25K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫673K (RSD 2.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫828K (RSD 3.65K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫990K (RSD 4.36K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Leskovac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Leskovac không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Leskovac, chẳng hạn như: Thịt bò, Táo, Sữa, rau diếp, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Leskovac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Leskovac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Leskovac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 238 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Leskovac, bao gồm cả Thịt bò, Táo, Sữa, rau diếp, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Leskovac không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Leskovac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Leskovac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Leskovac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Leskovac

Leskovac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.46M (₫2.97M - ₫6.24M)

Phí

₫3.46M (₫2.97M - ₫6.24M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫638K (₫454K - ₫908K)

Internet

₫638K (₫454K - ₫908K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫840K (₫318K - ₫3.18M)

quần Jean

₫840K (₫318K - ₫3.18M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.4M

thu nhập trung bình

₫13.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.66M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.66M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.26M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.26M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.1K (₫12K - ₫34K)

bánh mì

₫16.1K (₫12K - ₫34K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫106K (₫52.2K - ₫454K)

Pho mát

₫106K (₫52.2K - ₫454K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫64.2K (₫34K - ₫152K)

Gạo

₫64.2K (₫34K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.8K (₫29.5K - ₫68.1K)

cà chua

₫31.8K (₫29.5K - ₫68.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫31.8K - ₫56.7K)

Chuối

₫40.5K (₫31.8K - ₫56.7K)
Giá cả ở 5,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫88.5K (₫79.4K - ₫272K)

Rượu

₫88.5K (₫79.4K - ₫272K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫238K (₫136K - ₫454K)

nhà hàng rẻ

₫238K (₫136K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.5K (₫45.4K - ₫90.8K)

bia địa phương

₫66.5K (₫45.4K - ₫90.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.8K (₫31.8K - ₫81.7K)

Cà phê

₫35.8K (₫31.8K - ₫81.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.6K (₫26.6K - ₫56.7K)

chai nước

₫26.6K (₫26.6K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫188K - ₫261K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫188K - ₫261K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.9K (₫17.9K - ₫72.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.9K (₫17.9K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Leskovac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.5K (RSD 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.1K (RSD 71)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.6K (RSD 192)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫106K (RSD 465)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.3K (RSD 67)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫88.5K (RSD 390)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.5K (RSD 81)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.2K (RSD 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (RSD 783)
  11. Táo (1kg) ₫27.2K (RSD 120)
  12. Cam (1kg) ₫39.7K (RSD 175)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.2K (RSD 120)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.6K (RSD 60)
  15. Một kg gạo trắng ₫64.2K (RSD 283)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.8K (RSD 140)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K (RSD 178)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.1K (RSD 115)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫296K (RSD 1.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Leskovac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫238K (RSD 1.05K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.04M (RSD 4.59K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (RSD 830)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.5K (RSD 293)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.5K (RSD 236)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.9K (RSD 127)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.6K (RSD 117)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.8K (RSD 158)

Chi Phí Sinh Hoạt Leskovac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.6K (RSD 60)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫857K (RSD 3.78K)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.6K (RSD 192)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫272M (RSD 1.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.66M (RSD 11.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.62M (RSD 20.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.26M (RSD 14.4K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.46M (RSD 15.3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫638K (RSD 2.81K)
  10. numb_34 ₫318K (RSD 1.4K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫840K (RSD 3.7K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫946K (RSD 4.17K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (RSD 10.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.51M (RSD 6.65K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫630M (RSD 2.78M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.67M (RSD 25K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.6M (RSD 152K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (RSD 776K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.2M (RSD 129K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.4M (RSD 59K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.2K (RSD 120)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.8K (RSD 96)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫272K (RSD 1.2K)

Leskovac chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Leskovac Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Leskovac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫420K (RSD 1.85K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫272K (RSD 1.2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫117K (RSD 518)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫13.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.26M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫238K (₫136K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫88.5K (₫79.4K - ₫272K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫66.5K (₫45.4K - ₫90.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫64.2K (₫34K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ