Giá thực phẩm tại Serbia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Serbia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Serbia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Serbia, chẳng hạn như: Thuốc lá, bia nước ngoài, Chuối, Sữa, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Serbia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  


Giá bánh mì ₫17.7K (₫12K - ₫34K)

bánh mì

₫17.7K (₫12K - ₫34K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫210K (₫113K - ₫431K)

Pho mát

₫210K (₫113K - ₫431K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.6K (₫27.2K - ₫94.2K)

Gạo

₫56.6K (₫27.2K - ₫94.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.1K (₫22.7K - ₫68.1K)

cà chua

₫50.1K (₫22.7K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.7K (₫31.8K - ₫52.2K)

Chuối

₫40.7K (₫31.8K - ₫52.2K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫79.4K - ₫250K)

Rượu

₫148K (₫79.4K - ₫250K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Serbia (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Serbia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.7K (RSD 140)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.7K (RSD 78)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.5K (RSD 271)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫210K (RSD 924)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (RSD 63)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (RSD 650)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (RSD 80)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.8K (RSD 131)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫167K (RSD 737)
  11. Táo (1kg) ₫25.9K (RSD 114)
  12. Cam (1kg) ₫39.7K (RSD 175)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.3K (RSD 111)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.5K (RSD 73)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.6K (RSD 249)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.1K (RSD 221)
  17. Chuối (1kg) ₫40.7K (RSD 179)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.9K (RSD 101)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫270K (RSD 1.19K)
  20. Lê (1kg) ₫31.1K (RSD 137)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫27.6K (RSD 121)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫28.5K (RSD 126)
  23. Xúc xích (1kg) ₫313K (RSD 1.38K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫134K (RSD 591)
  25. Whisky 13.91 ₫354K (RSD 1.56K)
  26. Rum 18.41 ₫469K (RSD 2.07K)
  27. Rượu vodka 11.93 ₫304K (RSD 1.34K)
  28. Gin 12.89 ₫328K (RSD 1.45K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Serbia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 19,7 N ₫(87 RSD), 2012: 25,3 N ₫(112 RSD), 2013: 26,3 N ₫(116 RSD), 2014: 24,6 N ₫(109 RSD), 2015: 26,5 N ₫(117 RSD), 2016: 23,5 N ₫(103 RSD), 2017: 27,1 N ₫(119 RSD) và 2018: 26,7 N ₫(118 RSD)

Serbia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Serbia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Serbia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 10,6 N ₫(47 RSD), 2012: 11,7 N ₫(51 RSD), 2013: 16,9 N ₫(75 RSD), 2014: 14,3 N ₫(63 RSD), 2015: 11,6 N ₫(51 RSD), 2016: 11,8 N ₫(52 RSD), 2017: 10,8 N ₫(48 RSD) và 2018: 12,3 N ₫(54 RSD)

Serbia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Serbia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 24,9 N ₫(110 RSD), 2011: 27,7 N ₫(122 RSD), 2012: 35,8 N ₫(158 RSD), 2013: 35,2 N ₫(155 RSD), 2014: 34,4 N ₫(151 RSD), 2015: 33,3 N ₫(147 RSD), 2016: 33,3 N ₫(147 RSD), 2017: 35,4 N ₫(156 RSD) và 2018: 33,4 N ₫(147 RSD)

Serbia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Serbia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 30,1 N ₫(133 RSD), 2013: 28,4 N ₫(125 RSD), 2014: 28 N ₫(123 RSD), 2015: 28,2 N ₫(124 RSD), 2016: 25,7 N ₫(113 RSD), 2017: 31,5 N ₫(139 RSD) và 2018: 26,3 N ₫(116 RSD)

Serbia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Serbia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Serbia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 143 N ₫(630 RSD), 2016: 145 N ₫(641 RSD), 2017: 152 N ₫(669 RSD) và 2018: 167 N ₫(734 RSD).

Serbia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Serbia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫204K (₫113K - ₫340K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.6M (₫7.94M - ₫26.7M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫56.7K (₫27.2K - ₫84K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.92M (₫2.72M - ₫5.75M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.93M (₫681K - ₫3.18M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫182K - ₫227K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ