Giá cả tại Sremski Karlovci

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sremski Karlovci? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sremski Karlovci.

Sremski Karlovci thay đổi giá cả hikersbay.com
Sremski Karlovci Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sremski Karlovci là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sremski Karlovci có cao hơn so với nước Mỹ không? Sremski Karlovci - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Sremski Karlovci: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Sremski Karlovci thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sremski Karlovci? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sremski Karlovci không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sremski Karlovci, chẳng hạn như: cam, Bia, Thuốc lá, Chuối, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sremski Karlovci không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sremski Karlovci là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sremski Karlovci?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 908 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 113 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sremski Karlovci, bao gồm cả cam, Bia, Thuốc lá, Chuối, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sremski Karlovci trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Sremski Karlovci - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.2M (₫2.89M - ₫6.24M)

Phí

₫4.2M (₫2.89M - ₫6.24M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫638K (₫454K - ₫908K)

Internet

₫638K (₫454K - ₫908K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.16M (₫794K - ₫3.18M)

quần Jean

₫2.16M (₫794K - ₫3.18M)
62% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.2K (₫12.5K - ₫34K)

bánh mì

₫19.2K (₫12.5K - ₫34K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫247K (₫136K - ₫454K)

Pho mát

₫247K (₫136K - ₫454K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.4K (₫31.8K - ₫109K)

Gạo

₫61.4K (₫31.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51K (₫34K - ₫68.1K)

cà chua

₫51K (₫34K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.5K (₫31.8K - ₫56.7K)

Chuối

₫40.5K (₫31.8K - ₫56.7K)
Giá cả ở 5,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫90.8K - ₫272K)

Rượu

₫159K (₫90.8K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫204K (₫125K - ₫454K)

nhà hàng rẻ

₫204K (₫125K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫56.7K (₫29.5K - ₫90.8K)

bia địa phương

₫56.7K (₫29.5K - ₫90.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.3K (₫34K - ₫81.7K)

Cà phê

₫46.3K (₫34K - ₫81.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.5K (₫22.7K - ₫56.7K)

chai nước

₫33.5K (₫22.7K - ₫56.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫182K - ₫261K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫182K - ₫261K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40K (₫22.7K - ₫72.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40K (₫22.7K - ₫72.6K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sremski Karlovci

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33K (RSD 145)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.2K (RSD 84)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.1K (RSD 283)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫247K (RSD 1.09K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (RSD 65)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (RSD 700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.5K (RSD 81)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.7K (RSD 127)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (RSD 782)
  11. Táo (1kg) ₫26.6K (RSD 117)
  12. Cam (1kg) ₫42.7K (RSD 188)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.6K (RSD 113)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.6K (RSD 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.4K (RSD 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫51K (RSD 225)
  17. Chuối (1kg) ₫40.5K (RSD 178)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.8K (RSD 105)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (RSD 1.22K)

Giá Trong Nhà Hàng Sremski Karlovci

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫204K (RSD 900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫908K (RSD 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (RSD 830)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫56.7K (RSD 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.1K (RSD 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40K (RSD 176)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.5K (RSD 148)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.3K (RSD 204)

Chi Phí Sinh Hoạt Sremski Karlovci

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.44M (RSD 10.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.82M (RSD 12.4K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (RSD 2.71M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫30.6K (RSD 135)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫908K (RSD 4K)
  6. Xăng (1 lít) ₫43.8K (RSD 193)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫697M (RSD 3.07M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.2M (RSD 18.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.14M (RSD 31.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫638K (RSD 2.81K)
  11. numb_34 ₫420K (RSD 1.85K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (RSD 534K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫43.1K (RSD 190)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.8K (RSD 96)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫199K (RSD 875)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.16M (RSD 9.53K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫937K (RSD 4.13K)

Sremski Karlovci chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Sremski Karlovci Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Sremski Karlovci

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40K (₫22.7K - ₫72.6K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.16M (₫794K - ₫3.18M)
62% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫182K - ₫261K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.2M (₫2.89M - ₫6.24M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫51K (₫34K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ