Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Senta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Senta.
Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Senta thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 60%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Senta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Senta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Senta?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 238 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 136 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 908 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Senta, bao gồm cả ức gà, Bia, bánh mì, hành tây, or cam
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Senta trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.
Phí
₫2.66M (₫1.47M - ₫6.24M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫638K (₫454K - ₫908K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.42M (₫794K - ₫3.18M)
6,2% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.45M (₫4.08M - ₫6.81M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.08M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.7K (₫12.5K - ₫34K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫238K (₫136K - ₫454K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫45.4K (₫34K - ₫109K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫34K (₫34K - ₫68.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫37.4K (₫31.8K - ₫56.7K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫159K (₫102K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫238K (₫136K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫45.4K (₫45.4K - ₫90.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫40.8K (₫40.8K - ₫81.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫22.7K (₫22.7K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫136K (₫136K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫36.3K (₫36.3K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Senta
Giá Trong Nhà Hàng Senta
Chi Phí Sinh Hoạt Senta
Chi Phí Giải Trí Senta
Giá: Beograd Novi Sad Subotica Vranje Zaječar Niš Kragujevac Kraljevo Leskovac Smederevo
Giá pizza tại Serbia: Beograd
Giá KFC tại Serbia: Beograd
thu nhập trung bình
₫15.3M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫22.7K (₫22.7K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫159K (₫102K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫18.7K (₫12.5K - ₫34K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫136K (₫136K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫238K (₫136K - ₫454K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ