Giá cả tại Šabac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Šabac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Šabac.

Šabac thay đổi giá cả hikersbay.com
Šabac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Šabac là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Šabac cao hơn so với nước Mỹ không? Šabac - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Šabac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,425 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,25 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,35 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Šabac thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Khách sạn có đắt không tại Šabac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Šabac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫1.14M (RSD 4.84K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫726K (RSD 3.09K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.09M (RSD 4.65K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Šabac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Šabac không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Šabac, chẳng hạn như: Pho mát, bánh mì, Thuốc lá, Bia, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Šabac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Šabac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Šabac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 706 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Šabac, bao gồm cả Pho mát, bánh mì, Thuốc lá, Bia, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Šabac không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Šabac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Šabac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Šabac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Šabac

Šabac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.88M (₫2.12M - ₫8.24M)

Phí

₫3.88M (₫2.12M - ₫8.24M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫462K (₫282K - ₫706K)

Internet

₫462K (₫282K - ₫706K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.21M (₫824K - ₫3.53M)

quần Jean

₫2.21M (₫824K - ₫3.53M)
66% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.5M

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.51M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.51M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.89M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.89M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.6K (₫10.6K - ₫25.9K)

bánh mì

₫16.6K (₫10.6K - ₫25.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫146K (₫82.4K - ₫294K)

Pho mát

₫146K (₫82.4K - ₫294K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.6K (₫24.7K - ₫75.3K)

Gạo

₫40.6K (₫24.7K - ₫75.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.4K (₫23.5K - ₫70.6K)

cà chua

₫49.4K (₫23.5K - ₫70.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K (₫28.2K - ₫51.8K)

Chuối

₫39.2K (₫28.2K - ₫51.8K)
Giá cả ở 7,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫94.1K (₫70.6K - ₫259K)

Rượu

₫94.1K (₫70.6K - ₫259K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫182K (₫118K - ₫235K)

nhà hàng rẻ

₫182K (₫118K - ₫235K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.7K (₫23.5K - ₫65.9K)

bia địa phương

₫44.7K (₫23.5K - ₫65.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.6K (₫28.2K - ₫58.8K)

Cà phê

₫37.6K (₫28.2K - ₫58.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.5K (₫14.1K - ₫35.3K)

chai nước

₫24.5K (₫14.1K - ₫35.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫168K (₫141K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫168K (₫141K - ₫224K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.8K (₫21.2K - ₫47.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.8K (₫21.2K - ₫47.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Šabac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.6K (RSD 117)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.6K (RSD 70)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.9K (RSD 208)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫146K (RSD 620)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.1K (RSD 60)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫94.1K (RSD 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.7K (RSD 71)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫28.2K (RSD 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫94.1K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫133K (RSD 567)
  11. Táo (1kg) ₫22K (RSD 93)
  12. Cam (1kg) ₫32.2K (RSD 137)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24K (RSD 102)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.9K (RSD 46)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.6K (RSD 172)
  16. Cà chua (1kg) ₫49.4K (RSD 210)
  17. Chuối (1kg) ₫39.2K (RSD 167)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.4K (RSD 78)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫226K (RSD 960)

Giá Trong Nhà Hàng Šabac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫182K (RSD 775)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫706K (RSD 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫168K (RSD 715)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.7K (RSD 190)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.5K (RSD 270)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.8K (RSD 144)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.5K (RSD 104)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.6K (RSD 160)

Chi Phí Sinh Hoạt Šabac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫35.3K (RSD 150)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.18M (RSD 5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.7K (RSD 173)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫730M (RSD 3.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.51M (RSD 23.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.14M (RSD 17.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.65M (RSD 41K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.89M (RSD 29.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.88M (RSD 16.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫462K (RSD 1.96K)
  11. numb_34 ₫94.1K (RSD 400)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.21M (RSD 9.39K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫805K (RSD 3.42K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.13M (RSD 9.04K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.15M (RSD 9.13K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫555M (RSD 2.36M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.65M (RSD 24K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (RSD 563K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.5M (RSD 61.5K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.5K (RSD 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫11.8K (RSD 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫118K (RSD 500)

Šabac chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Šabac Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Šabac

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫118K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.51M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.8K (₫21.2K - ₫47.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫24.5K (₫14.1K - ₫35.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.6K (₫10.6K - ₫25.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫49.4K (₫23.5K - ₫70.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ