Giá cả tại Pančevo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pančevo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pančevo.

Pančevo thay đổi giá cả hikersbay.com
Pančevo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Pančevo? Pančevo - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Pančevo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pančevo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Pančevo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 76%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Pančevo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pančevo không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Pančevo, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, Rượu, hành tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pančevo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pančevo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pančevo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 681 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pančevo, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, Rượu, hành tây, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Pančevo trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pančevo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pančevo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pančevo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pančevo

Pančevo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.99M (₫3.56M - ₫4.54M)

Phí

₫3.99M (₫3.56M - ₫4.54M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫704K (₫567K - ₫908K)

Internet

₫704K (₫567K - ₫908K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫870K (₫681K - ₫908K)

quần Jean

₫870K (₫681K - ₫908K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.5M

thu nhập trung bình

₫17.5M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M (₫7.97M - ₫12.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫7.97M - ₫12.5M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.4M (₫7.97M - ₫15.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.4M (₫7.97M - ₫15.9M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.3K (₫13.6K - ₫25K)

bánh mì

₫17.3K (₫13.6K - ₫25K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫144K (₫113K - ₫318K)

Pho mát

₫144K (₫113K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫50K (₫35.4K - ₫65.8K)

Gạo

₫50K (₫35.4K - ₫65.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.7K (₫34K - ₫68.1K)

cà chua

₫42.7K (₫34K - ₫68.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫35.4K (₫31.8K - ₫49.9K)

Chuối

₫35.4K (₫31.8K - ₫49.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫113K (₫68.1K - ₫227K)

Rượu

₫113K (₫68.1K - ₫227K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫136K (₫113K - ₫227K)

nhà hàng rẻ

₫136K (₫113K - ₫227K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34K (₫20.4K - ₫57.9K)

bia địa phương

₫34K (₫20.4K - ₫57.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.2K (₫27K - ₫38.6K)

Cà phê

₫35.2K (₫27K - ₫38.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫24.2K (₫13.6K - ₫29.5K)

chai nước

₫24.2K (₫13.6K - ₫29.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫175K - ₫211K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫175K - ₫211K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.2K (₫15.9K - ₫38.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫15.9K - ₫38.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pančevo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.5K (RSD 121)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.3K (RSD 76)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54K (RSD 238)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫144K (RSD 636)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.5K (RSD 55)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫113K (RSD 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.5K (RSD 77)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.6K (RSD 117)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫158K (RSD 697)
  11. Táo (1kg) ₫23.1K (RSD 102)
  12. Cam (1kg) ₫37.4K (RSD 165)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.2K (RSD 98)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.4K (RSD 90)
  15. Một kg gạo trắng ₫50K (RSD 220)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.7K (RSD 188)
  17. Chuối (1kg) ₫35.4K (RSD 156)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.7K (RSD 56)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫241K (RSD 1.06K)

Giá Trong Nhà Hàng Pančevo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫136K (RSD 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫681K (RSD 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (RSD 850)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34K (RSD 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.3K (RSD 235)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.2K (RSD 107)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫24.2K (RSD 107)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.2K (RSD 155)

Chi Phí Sinh Hoạt Pančevo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.4K (RSD 90)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫760K (RSD 3.35K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.4K (RSD 174)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (RSD 44.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.63M (RSD 29.2K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (RSD 65K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.4M (RSD 50.1K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.99M (RSD 17.6K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫704K (RSD 3.1K)
  10. numb_34 ₫317K (RSD 1.4K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫870K (RSD 3.83K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫738K (RSD 3.25K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (RSD 9K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.04M (RSD 9K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.18M (RSD 14K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫39.2M (RSD 173K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫136M (RSD 600K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫29.2M (RSD 129K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.5M (RSD 77K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.4K (RSD 200)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫56.7K (RSD 250)

Pančevo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pančevo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Pančevo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫851K (RSD 3.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫159K (RSD 700)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫142K (RSD 625)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫34K (₫20.4K - ₫57.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.7K (₫34K - ₫68.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫35.4K (₫31.8K - ₫49.9K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫175K - ₫211K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.99M (₫3.56M - ₫4.54M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫113K (₫68.1K - ₫227K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ