Giá cả tại Kruševac

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kruševac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kruševac.

Kruševac thay đổi giá cả hikersbay.com
Kruševac Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kruševac là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kruševac có cao hơn so với nước Mỹ không? Kruševac - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kruševac: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,441 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,41 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,27 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kruševac thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Kruševac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kruševac?

Giá trung bình của chỗ ở tại Serbia là ₫1.07M (RSD 4.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Serbia tại ₫965K (RSD 4.25K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.33M (RSD 5.86K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (RSD 6.5K) tại Serbia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kruševac? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kruševac không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kruševac, chẳng hạn như: Táo, bia nước ngoài, cà chua, Pho mát, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kruševac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kruševac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kruševac?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 908 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kruševac, bao gồm cả Táo, bia nước ngoài, cà chua, Pho mát, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kruševac trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kruševac

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kruševac

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kruševac

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kruševac

Kruševac - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.18M (₫2.89M - ₫5.37M)

Phí

₫3.18M (₫2.89M - ₫5.37M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫567K (₫567K - ₫908K)

Internet

₫567K (₫567K - ₫908K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.26M (₫908K - ₫3.06M)

quần Jean

₫2.26M (₫908K - ₫3.06M)
69% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.3M

thu nhập trung bình

₫11.3M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.64M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.64M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.32M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.32M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.9K (₫13.6K - ₫27.2K)

bánh mì

₫15.9K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫252K (₫136K - ₫454K)

Pho mát

₫252K (₫136K - ₫454K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.6K (₫31.8K - ₫90.8K)

Gạo

₫61.6K (₫31.8K - ₫90.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51.6K (₫34K - ₫68.1K)

cà chua

₫51.6K (₫34K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.7K (₫34K - ₫52.2K)

Chuối

₫44.7K (₫34K - ₫52.2K)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K (₫90.8K - ₫261K)

Rượu

₫165K (₫90.8K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫210K (₫125K - ₫454K)

nhà hàng rẻ

₫210K (₫125K - ₫454K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.8K (₫29.5K - ₫79.4K)

bia địa phương

₫40.8K (₫29.5K - ₫79.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.8K (₫31.8K - ₫68.1K)

Cà phê

₫31.8K (₫31.8K - ₫68.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.7K (₫22.7K - ₫43.1K)

chai nước

₫22.7K (₫22.7K - ₫43.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.6K (₫97.6K - ₫216K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.6K (₫97.6K - ₫216K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K (₫22.7K - ₫56.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫22.7K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kruševac

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.1K (RSD 115)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.9K (RSD 70)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.5K (RSD 284)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫252K (RSD 1.11K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (RSD 65)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (RSD 726)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19K (RSD 84)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.8K (RSD 131)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫90.8K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K (RSD 650)
  11. Táo (1kg) ₫26.8K (RSD 118)
  12. Cam (1kg) ₫43.1K (RSD 190)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.5K (RSD 112)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.7K (RSD 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.6K (RSD 272)
  16. Cà chua (1kg) ₫51.6K (RSD 227)
  17. Chuối (1kg) ₫44.7K (RSD 197)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (RSD 107)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫272K (RSD 1.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Kruševac

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫210K (RSD 925)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫908K (RSD 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.6K (RSD 430)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.8K (RSD 180)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.7K (RSD 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K (RSD 140)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.7K (RSD 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.8K (RSD 140)

Chi Phí Sinh Hoạt Kruševac

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.2K (RSD 80)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫726K (RSD 3.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.1K (RSD 186)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫704M (RSD 3.1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.64M (RSD 29.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.99M (RSD 17.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.97M (RSD 35.1K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.32M (RSD 23.4K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.18M (RSD 14K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫567K (RSD 2.5K)
  11. numb_34 ₫415K (RSD 1.83K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.26M (RSD 9.95K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫971K (RSD 4.28K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.59M (RSD 7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.91M (RSD 12.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫614M (RSD 2.71M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.02M (RSD 30.9K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (RSD 534K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.3M (RSD 50K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.3K (RSD 85)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.4K (RSD 90)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫199K (RSD 875)

Kruševac chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kruševac Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kruševac

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫454K (RSD 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫113K (RSD 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫567K (₫567K - ₫908K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.8K (₫29.5K - ₫79.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.6K (₫97.6K - ₫216K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫252K (₫136K - ₫454K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫22.7K - ₫56.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.26M (₫908K - ₫3.06M)
69% hơn nước Mỹ