Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Donduseni? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Donduseni.
Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0707 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,707 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 14,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Moldova so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Donduseni thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Donduseni không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Donduseni là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Donduseni?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 189 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 170 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 849 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Donduseni, bao gồm cả Bia, hành tây, Sữa, Rượu, or Gạo
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Donduseni trong các nước lân cận? Xem giá tại: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.
Phí
₫5.92M (₫3.25M - ₫10M)
17% hơn nước Mỹ
Internet
₫253K (₫212K - ₫354K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.29M (₫708K - ₫2.12M)
Rất giống như ở nước Mỹ
bánh mì
₫13.4K (₫9.91K - ₫26.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫259K (₫170K - ₫425K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫28.3K - ₫53.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫49.6K (₫28.3K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫46K (₫38.2K - ₫56.6K)
12% hơn nước Mỹ
Rượu
₫142K (₫84.9K - ₫212K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫189K (₫113K - ₫423K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫35.4K (₫22.6K - ₫56.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.9K (₫28.3K - ₫70.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫14.7K (₫11.3K - ₫28.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫170K (₫142K - ₫212K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20.2K (₫14.2K - ₫35.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Donduseni
Giá Trong Nhà Hàng Donduseni
Chi Phí Sinh Hoạt Donduseni
Chi Phí Giải Trí Donduseni
Giá: Chișinău Tiraspol Ungheni Bender Soroca Bălţi Cahul Comrat Dubăsari Florești
Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău
Giá pizza tại Moldova: Chișinău
Giá KFC tại Moldova: Chișinău
bia địa phương
₫35.4K (₫22.6K - ₫56.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫259K (₫170K - ₫425K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫170K (₫142K - ₫212K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.9K (₫28.3K - ₫70.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫49.6K (₫28.3K - ₫70.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ