Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Mauritius Rupee Mauritius (MUR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,182 Rupee Mauritius. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,82 Rupee Mauritius. Và ngược lại: Với 10 Rupee Mauritius bạn có thể nhận được 5,49 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Port Louis Curepipe Quatre Bornes Vacoas-Phoenix Phoenix Mahébourg Centre de Flacq Tamarin Beau Bassin-Rose Hill Riviere Du Rempart
Giá thể thao và giải trí tại Mauritius:
Cà phê
₫56.2K (₫22K - ₫98.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.7K (₫27.5K - ₫82.4K)
7% hơn nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫165K (₫82.4K - ₫307K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.32M (₫691K - ₫2.49M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.3M (₫9.33M - ₫26.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫239K (₫96.6K - ₫391K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ