Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wote? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wote.
Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Chi phí sinh hoạt ở Wote thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wote không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wote là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wote?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 785 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wote, bao gồm cả Gạo, cam, Rượu, Pho mát, or hành tây
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Wote trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.
Phí
₫726K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.02M (₫588K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48K (₫24.5K - ₫65.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫294K (₫157K - ₫588K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫108K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫58.8K (₫39.2K - ₫74.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫59.9K (₫39.2K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫11.5K (₫6.87K - ₫29.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫137K (₫98.1K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.7K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Wote
Giá Trong Nhà Hàng Wote
Chi Phí Sinh Hoạt Wote
Chi Phí Giải Trí Wote
Giá: Nairobi Kisumu Nakuru Mombasa Eldoret Nyeri Thika Meru Garissa Kilifi
Giá pizza tại Kenya: Nairobi
Giá KFC tại Kenya: Nairobi
Giá Burger King tại Kenya: Nairobi
Cà phê
₫59.9K (₫39.2K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫108K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48K (₫24.5K - ₫65.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ