Giá cả tại Kiambu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kiambu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kiambu.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kiambu? Kiambu - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kiambu - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kiambu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Kiambu thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Kiambu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kiambu?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫1.98M (KES 10.1K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫763K (KES 3.89K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫381K (KES 1.94K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kenya tại ₫799K (KES 4.07K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.23M (KES 6.28K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.15M (KES 11K) tại Kenya Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.27M (KES 21.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kiambu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kiambu không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kiambu, chẳng hạn như: Sữa, Khoai tây, Chuối, Pho mát, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kiambu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kiambu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kiambu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 78.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 490 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kiambu, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, Chuối, Pho mát, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kiambu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kiambu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kiambu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kiambu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kiambu

Kiambu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫715K (₫392K - ₫1.18M)

Phí

₫715K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫736K (₫490K - ₫1.37M)

Internet

₫736K (₫490K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫157K (₫157K - ₫1.18M)

quần Jean

₫157K (₫157K - ₫1.18M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.83M

thu nhập trung bình

₫8.83M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.94M (₫2.94M - ₫2.94M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.94M (₫2.94M - ₫2.94M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.73M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.73M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.1K (₫10.8K - ₫24.5K)

bánh mì

₫13.1K (₫10.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫118K - ₫588K)

Pho mát

₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.8K (₫24.5K - ₫65.3K)

Gạo

₫28.8K (₫24.5K - ₫65.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.7K (₫13.7K - ₫39.2K)

cà chua

₫14.7K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)

Chuối

₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫294K (₫157K - ₫588K)

Rượu

₫294K (₫157K - ₫588K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫78.5K (₫39.2K - ₫294K)

nhà hàng rẻ

₫78.5K (₫39.2K - ₫294K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.1K (₫39.2K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫45.1K (₫39.2K - ₫74.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49K (₫39.2K - ₫98.1K)

Cà phê

₫49K (₫39.2K - ₫98.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.83K (₫3.92K - ₫29.4K)

chai nước

₫8.83K (₫3.92K - ₫29.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫118K (₫98.1K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫98.1K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.2K (₫7.85K - ₫39.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K (₫7.85K - ₫39.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kiambu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.3K (KES 83)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.1K (KES 67)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.3K (KES 170)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (KES 1.45K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.81K (KES 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫294K (KES 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.3K (KES 251)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.2K (KES 317)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.7K (KES 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (KES 777)
  11. Táo (1kg) ₫60.8K (KES 310)
  12. Cam (1kg) ₫19.6K (KES 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.2K (KES 73)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.85K (KES 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.8K (KES 147)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.7K (KES 75)
  17. Chuối (1kg) ₫23.8K (KES 121)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.6K (KES 95)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫104K (KES 530)

Giá Trong Nhà Hàng Kiambu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫78.5K (KES 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫490K (KES 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫118K (KES 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.1K (KES 230)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.8K (KES 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.2K (KES 68)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.83K (KES 45)
  8. Cà phê cappuccino ₫49K (KES 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Kiambu

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.7K (KES 70)
  2. Xăng (1 lít) ₫40.7K (KES 207)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫471M (KES 2.4M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.94M (KES 15K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.35M (KES 12K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.9M (KES 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.73M (KES 19K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫715K (KES 3.64K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫736K (KES 3.75K)
  10. numb_34 ₫196K (KES 1K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫157K (KES 800)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫613K (KES 3.12K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫687K (KES 3.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫785K (KES 4K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (KES 2.28M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4M (KES 20.4K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.4M (KES 150K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫186M (KES 950K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.83M (KES 45K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.2K (KES 200)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.81K (KES 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫58.8K (KES 300)

Chi Phí Giải Trí Kiambu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫294K (KES 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫147K (KES 750)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.94M (₫2.94M - ₫2.94M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.73M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫157K (₫157K - ₫1.18M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫736K (₫490K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ