Giá cả tại Bungoma

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bungoma? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bungoma.

Bungoma thay đổi giá cả hikersbay.com
Bungoma Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bungoma là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bungoma cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Bungoma: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bungoma: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,509 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,09 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bungoma, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 92%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Bungoma? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bungoma?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫1.14M (KES 5.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.07M (KES 5.44K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bungoma? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bungoma không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bungoma, chẳng hạn như: Trứng, Gạo, bánh mì, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bungoma không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bungoma là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bungoma?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 78.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bungoma, bao gồm cả Trứng, Gạo, bánh mì, Thịt bò, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bungoma không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bungoma

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bungoma

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bungoma

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bungoma

Bungoma - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫746K

Internet

₫746K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫294K

quần Jean

₫294K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.94M (₫1.96M - ₫3.93M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.94M (₫1.96M - ₫3.93M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.73M (₫2.94M - ₫4.32M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.73M (₫2.94M - ₫4.32M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.8K

bánh mì

₫12.8K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.4K

Gạo

₫33.4K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫39.3K

bia địa phương

₫39.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bungoma

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.5K (KES 130)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.8K (KES 65)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.4K (KES 170)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.4K (KES 150)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39.3K (KES 200)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.2K (KES 220)
  7. Táo (1kg) ₫78.5K (KES 400)
  8. Một kg gạo trắng ₫33.4K (KES 170)
  9. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫94.2K (KES 480)

Giá Trong Nhà Hàng Bungoma

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫39.3K (KES 200)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.2K (KES 220)

Chi Phí Sinh Hoạt Bungoma

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫982K (KES 5K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫491K (KES 2.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.3K (KES 180)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.94M (KES 15K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.36M (KES 12K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (KES 35K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.73M (KES 19K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.57M (KES 8K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫746K (KES 3.8K)
  10. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.3K (KES 200)
  11. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫19.6K (KES 100)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫294K (KES 1.5K)

Chi Phí Giải Trí Bungoma

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫491K (KES 2.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫98.2K (KES 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫33.4K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.73M (₫2.94M - ₫4.32M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.8K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.94M (₫1.96M - ₫3.93M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ