Giá cả tại Tatabanya

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tatabanya? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tatabanya.

Tatabanya thay đổi giá cả hikersbay.com
Tatabanya Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tatabanya là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Tatabanya cao hơn so với nước Mỹ không? Tatabanya - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Tatabanya: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 690 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Tatabanya thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Tatabanya thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 40%.

Khách sạn có đắt không tại Tatabanya? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tatabanya?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫2.6M (HUF 37.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.29M (HUF 18.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.55M (HUF 22.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.98M (HUF 28.7K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.26M (HUF 32.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tatabanya? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tatabanya không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tatabanya, chẳng hạn như: Khoai tây, bánh mì, bia nước ngoài, cam, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tatabanya không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tatabanya là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tatabanya?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 207 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 293 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 828 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 62.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tatabanya, bao gồm cả Khoai tây, bánh mì, bia nước ngoài, cam, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tatabanya không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tatabanya

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tatabanya

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tatabanya

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tatabanya

Tatabanya - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.32M (₫3.11M - ₫9.39M)

Phí

₫4.32M (₫3.11M - ₫9.39M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫368K (₫221K - ₫545K)

Internet

₫368K (₫221K - ₫545K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.73M (₫690K - ₫3.11M)

quần Jean

₫1.73M (₫690K - ₫3.11M)
29% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫22.6M

thu nhập trung bình

₫22.6M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M (₫10.4M - ₫10.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M (₫10.4M - ₫10.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫14.2M (₫13.1M - ₫15.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫14.2M (₫13.1M - ₫15.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.9K (₫31.1K - ₫104K)

bánh mì

₫37.9K (₫31.1K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫332K (₫173K - ₫621K)

Pho mát

₫332K (₫173K - ₫621K)
1,6% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.4K (₫20.7K - ₫55.2K)

Gạo

₫41.4K (₫20.7K - ₫55.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫78K (₫31.1K - ₫138K)

cà chua

₫78K (₫31.1K - ₫138K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.8K (₫34.5K - ₫124K)

Chuối

₫40.8K (₫34.5K - ₫124K)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫104K (₫75.9K - ₫152K)

Rượu

₫104K (₫75.9K - ₫152K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫207K (₫138K - ₫414K)

nhà hàng rẻ

₫207K (₫138K - ₫414K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.1K (₫19.9K - ₫104K)

bia địa phương

₫31.1K (₫19.9K - ₫104K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.1K (₫20.7K - ₫62.1K)

Cà phê

₫43.1K (₫20.7K - ₫62.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15.9K (₫10.4K - ₫69K)

chai nước

₫15.9K (₫10.4K - ₫69K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫293K (₫242K - ₫345K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫293K (₫242K - ₫345K)
7,2% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36.2K (₫17.3K - ₫69K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.2K (₫17.3K - ₫69K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tatabanya

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫29.5K (HUF 428)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.9K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58K (HUF 840)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫332K (HUF 4.82K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (HUF 180)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫104K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.5K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.5K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫155K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫42.6K (HUF 617)
  12. Cam (1kg) ₫56.4K (HUF 817)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.4K (HUF 600)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫66.4K (HUF 963)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.4K (HUF 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫78K (HUF 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.8K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.1K (HUF 538)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫332K (HUF 4.82K)

Giá Trong Nhà Hàng Tatabanya

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫207K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫828K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫293K (HUF 4.25K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.1K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫38K (HUF 550)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36.2K (HUF 525)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15.9K (HUF 230)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.1K (HUF 625)

Chi Phí Sinh Hoạt Tatabanya

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.6K (HUF 400)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫690K (HUF 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.9K (HUF 607)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (HUF 11M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (HUF 150K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.28M (HUF 120K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.2M (HUF 235K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫14.2M (HUF 205K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.32M (HUF 62.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫368K (HUF 5.34K)
  11. numb_34 ₫380K (HUF 5.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.73M (HUF 25K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫604K (HUF 8.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.15M (HUF 31.2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (HUF 30K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫841M (HUF 12.2M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.21M (HUF 90K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36.2M (HUF 525K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫345M (HUF 5M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫31.1M (HUF 450K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫22.6M (HUF 327K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫65.6K (HUF 950)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.1K (HUF 610)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫414K (HUF 6K)

Tatabanya chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Tatabanya Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Tatabanya

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫794K (HUF 11.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫138K (HUF 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.2K (₫17.3K - ₫69K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫22.6M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.4K (₫20.7K - ₫55.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫43.1K (₫20.7K - ₫62.1K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫37.9K (₫31.1K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫31.1K (₫19.9K - ₫104K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ