Giá thực phẩm tại Hungary

Có đắt không trong các cửa hàng ở Hungary? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hungary không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hungary, chẳng hạn như: rau diếp, Sữa, Táo, ức gà, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,55 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 644 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Hungary


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  


Giá bánh mì ₫34.4K (₫22.5K - ₫52.7K)

bánh mì

₫34.4K (₫22.5K - ₫52.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫233K (₫135K - ₫418K)

Pho mát

₫233K (₫135K - ₫418K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.7K (₫25.7K - ₫64.4K)

Gạo

₫42.7K (₫25.7K - ₫64.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.9K (₫29K - ₫116K)

cà chua

₫67.9K (₫29K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.1K (₫29K - ₫57.9K)

Chuối

₫41.1K (₫29K - ₫57.9K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫64.4K - ₫193K)

Rượu

₫109K (₫64.4K - ₫193K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Hungary (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Hungary

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.8K (HUF 385)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.4K (HUF 535)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61.2K (HUF 951)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫233K (HUF 3.62K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (HUF 173)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (HUF 1.7K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.3K (HUF 361)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.8K (HUF 478)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (HUF 2.1K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (HUF 1.93K)
  11. Táo (1kg) ₫34.4K (HUF 535)
  12. Cam (1kg) ₫41.9K (HUF 652)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (HUF 410)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.1K (HUF 452)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.7K (HUF 664)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.9K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.1K (HUF 638)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.7K (HUF 446)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫273K (HUF 4.24K)
  20. Lê (1kg) ₫41.3K (HUF 642)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫37.4K (HUF 581)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫22.5K (HUF 350)
  23. Xúc xích (1kg) ₫248K (HUF 3.85K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫149K (HUF 2.32K)
  25. Whisky 18.47 ₫469K (HUF 7.3K)
  26. Rum 18.19 ₫462K (HUF 7.19K)
  27. Rượu vodka 16.39 ₫417K (HUF 6.47K)
  28. Gin 17.08 ₫434K (HUF 6.75K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Hungary

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 21,6 N ₫(336 HUF), 2012: 22,5 N ₫(350 HUF), 2013: 23,3 N ₫(362 HUF), 2014: 21,9 N ₫(341 HUF), 2015: 21,9 N ₫(341 HUF), 2016: 23,1 N ₫(359 HUF), 2017: 24,7 N ₫(383 HUF) và 2018: 24,2 N ₫(376 HUF)

Hungary thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Hungary thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Hungary không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 7,96 N ₫(124 HUF), 2012: 10,4 N ₫(161 HUF), 2013: 12,5 N ₫(194 HUF), 2014: 11,8 N ₫(183 HUF), 2015: 10,6 N ₫(165 HUF), 2016: 12,3 N ₫(192 HUF), 2017: 12 N ₫(186 HUF) và 2018: 13,1 N ₫(204 HUF)

Hungary thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Hungary thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 25,9 N ₫(402 HUF), 2011: 22 N ₫(343 HUF), 2012: 34,6 N ₫(537 HUF), 2013: 31,3 N ₫(486 HUF), 2014: 30,1 N ₫(467 HUF), 2015: 29,9 N ₫(465 HUF), 2016: 29,9 N ₫(465 HUF), 2017: 29,6 N ₫(460 HUF) và 2018: 34,5 N ₫(537 HUF)

Hungary thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Hungary thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 17,8 N ₫(277 HUF), 2013: 17,5 N ₫(272 HUF), 2014: 19,1 N ₫(297 HUF), 2015: 16,1 N ₫(251 HUF), 2016: 19,4 N ₫(301 HUF), 2017: 17,4 N ₫(270 HUF) và 2018: 20,7 N ₫(321 HUF)

Hungary thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Hungary thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Hungary không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 159 N ₫(2,47 N HUF), 2016: 148 N ₫(2,3 N HUF), 2017: 146 N ₫(2,26 N HUF) và 2018: 165 N ₫(2,57 N HUF).

Hungary thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Hungary thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫41.1K (₫29K - ₫57.9K)
Giá cả ở 3.7% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫241K (₫161K - ₫386K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫22M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.68M (₫644K - ₫2.57M)
26% hơn nước Mỹ

Internet

₫379K (₫257K - ₫579K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.9K (₫29K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ