Giá cả tại Miskolc

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Miskolc? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Miskolc.

Miskolc thay đổi giá cả hikersbay.com
Miskolc Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Miskolc là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Miskolc cao hơn so với nước Mỹ không? Miskolc - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Miskolc: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 690 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Miskolc thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Miskolc? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Miskolc?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.81M (HUF 26.2K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫619K (HUF 8.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (HUF 20.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.52M (HUF 36.5K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Miskolc? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Miskolc không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Miskolc, chẳng hạn như: Khoai tây, Táo, rau diếp, Rượu, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Miskolc không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Miskolc là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Miskolc?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 828 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Miskolc, bao gồm cả Khoai tây, Táo, rau diếp, Rượu, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Miskolc không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Miskolc

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Miskolc

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Miskolc

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Miskolc

Miskolc - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.19M (₫1.96M - ₫5.87M)

Phí

₫3.19M (₫1.96M - ₫5.87M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫352K (₫276K - ₫495K)

Internet

₫352K (₫276K - ₫495K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫966K (₫552K - ₫2.9M)

quần Jean

₫966K (₫552K - ₫2.9M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21M

thu nhập trung bình

₫21M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.9M (₫6.21M - ₫8.28M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.9M (₫6.21M - ₫8.28M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.28M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.28M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫46K (₫38K - ₫48.3K)

bánh mì

₫46K (₫38K - ₫48.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫131K - ₫552K)

Pho mát

₫230K (₫131K - ₫552K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.7K (₫17.3K - ₫74.2K)

Gạo

₫35.7K (₫17.3K - ₫74.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.6K (₫29K - ₫276K)

cà chua

₫67.6K (₫29K - ₫276K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44K (₫27.6K - ₫69K)

Chuối

₫44K (₫27.6K - ₫69K)
2,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫79.3K (₫48.3K - ₫207K)

Rượu

₫79.3K (₫48.3K - ₫207K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K (₫138K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫173K (₫138K - ₫276K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.2K (₫20.7K - ₫62.1K)

bia địa phương

₫35.2K (₫20.7K - ₫62.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.2K (₫20.7K - ₫69K)

Cà phê

₫32.2K (₫20.7K - ₫69K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.9K (₫13.8K - ₫41.4K)

chai nước

₫20.9K (₫13.8K - ₫41.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫173K (₫138K - ₫242K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫173K (₫138K - ₫242K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.9K (₫20.7K - ₫41.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫20.7K - ₫41.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Miskolc

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.3K (HUF 367)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫46K (HUF 667)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63.6K (HUF 922)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (HUF 3.33K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.6K (HUF 196)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫79.3K (HUF 1.15K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (HUF 313)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.7K (HUF 459)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫136K (HUF 1.97K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫119K (HUF 1.73K)
  11. Táo (1kg) ₫33.1K (HUF 480)
  12. Cam (1kg) ₫34.5K (HUF 500)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.7K (HUF 373)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫18.4K (HUF 267)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.7K (HUF 517)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.6K (HUF 980)
  17. Chuối (1kg) ₫44K (HUF 637)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.1K (HUF 450)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫299K (HUF 4.33K)

Giá Trong Nhà Hàng Miskolc

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫828K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫173K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.2K (HUF 510)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.4K (HUF 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.9K (HUF 375)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.9K (HUF 302)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.2K (HUF 467)

Chi Phí Sinh Hoạt Miskolc

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫30.4K (HUF 440)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫635K (HUF 9.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.6K (HUF 602)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫552M (HUF 8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.9M (HUF 100K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.64M (HUF 81.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10M (HUF 145K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.28M (HUF 120K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.19M (HUF 46.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫352K (HUF 5.1K)
  11. numb_34 ₫650K (HUF 9.42K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫966K (HUF 14K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫690K (HUF 10K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M (HUF 20.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (HUF 28K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫483M (HUF 7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.65M (HUF 38.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫43.1M (HUF 625K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (HUF 2.38M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.6M (HUF 400K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21M (HUF 304K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.4K (HUF 600)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.3K (HUF 395)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫290K (HUF 4.2K)

Miskolc chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Miskolc Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Miskolc

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.04M (HUF 15.1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫242K (HUF 3.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫122K (HUF 1.76K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫79.3K (₫48.3K - ₫207K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.7K (₫17.3K - ₫74.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.9K (₫13.8K - ₫41.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.9M (₫6.21M - ₫8.28M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.6K (₫29K - ₫276K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫32.2K (₫20.7K - ₫69K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ