Giá cả tại Szombathely

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Szombathely? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Szombathely.

Szombathely thay đổi giá cả hikersbay.com
Szombathely Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Szombathely là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Szombathely có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Szombathely: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Szombathely: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Szombathely thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Szombathely, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Szombathely? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Szombathely?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.8M (HUF 26.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.37M (HUF 20.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.95M (HUF 28.9K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Szombathely? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Szombathely không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Szombathely, chẳng hạn như: Táo, Bia, cam, nước đóng chai, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Szombathely không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Szombathely là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Szombathely?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 844 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Szombathely, bao gồm cả Táo, Bia, cam, nước đóng chai, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Szombathely trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Szombathely

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Szombathely

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Szombathely

Szombathely - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.22M (₫2.7M - ₫9.18M)

Phí

₫4.22M (₫2.7M - ₫9.18M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫360K (₫216K - ₫1.01M)

Internet

₫360K (₫216K - ₫1.01M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)
36% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.8M

thu nhập trung bình

₫19.8M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.45M (₫8.1M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.45M (₫8.1M - ₫10.1M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.4M (₫10.1M - ₫13.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫10.1M - ₫13.5M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.1K (₫30.4K - ₫81K)

bánh mì

₫37.1K (₫30.4K - ₫81K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫325K (₫169K - ₫607K)

Pho mát

₫325K (₫169K - ₫607K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.5K (₫20.2K - ₫67.5K)

Gạo

₫40.5K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫76.3K (₫30.4K - ₫135K)

cà chua

₫76.3K (₫30.4K - ₫135K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)

Chuối

₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫74.2K - ₫236K)

Rượu

₫101K (₫74.2K - ₫236K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫202K (₫135K - ₫405K)

nhà hàng rẻ

₫202K (₫135K - ₫405K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.9K (₫23.6K - ₫81K)

bia địa phương

₫46.9K (₫23.6K - ₫81K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.8K (₫13.5K - ₫81K)

Cà phê

₫51.8K (₫13.5K - ₫81K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.6K (₫27K - ₫47.2K)

chai nước

₫35.6K (₫27K - ₫47.2K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫179K - ₫236K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫179K - ₫236K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.8K (₫23.6K - ₫54K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.8K (₫23.6K - ₫54K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Szombathely

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.4K (HUF 406)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.1K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.8K (HUF 960)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫325K (HUF 4.82K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.4K (HUF 183)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.8K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫151K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫41.6K (HUF 617)
  12. Cam (1kg) ₫46.1K (HUF 683)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.2K (HUF 433)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54K (HUF 800)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.5K (HUF 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫76.3K (HUF 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.7K (HUF 500)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫325K (HUF 4.82K)

Giá Trong Nhà Hàng Szombathely

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫202K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫844K (HUF 12.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K (HUF 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.9K (HUF 695)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫55.3K (HUF 820)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.8K (HUF 590)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.6K (HUF 528)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.8K (HUF 768)

Chi Phí Sinh Hoạt Szombathely

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.6K (HUF 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫448K (HUF 6.65K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41K (HUF 607)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫742M (HUF 11M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.45M (HUF 140K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.2M (HUF 107K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.2M (HUF 240K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (HUF 183K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.22M (HUF 62.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫360K (HUF 5.34K)
  11. numb_34 ₫647K (HUF 9.59K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.81M (HUF 26.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫591K (HUF 8.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (HUF 29K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.02M (HUF 30K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫787M (HUF 11.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.07M (HUF 90K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫51.4M (HUF 761K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫337M (HUF 5M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫42.4M (HUF 628K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.8M (HUF 294K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫60.7K (HUF 900)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.4K (HUF 450)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫405K (HUF 6K)

Szombathely chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Szombathely Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Szombathely

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫855K (HUF 12.7K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫135K (HUF 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.4M (₫10.1M - ₫13.5M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫360K (₫216K - ₫1.01M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫179K - ₫236K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫19.8M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫51.8K (₫13.5K - ₫81K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ