Giá cả tại Szolnok

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Szolnok? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Szolnok.

Szolnok thay đổi giá cả hikersbay.com
Szolnok Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Szolnok là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Szolnok cao hơn so với nước Mỹ không? Szolnok - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Szolnok: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Szolnok thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.

Khách sạn có đắt không tại Szolnok? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Szolnok?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.71M (HUF 25.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.25M (HUF 18.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.07M (HUF 30.6K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Szolnok? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Szolnok không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Szolnok, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Trứng, bánh mì, cam, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Szolnok không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Szolnok là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Szolnok?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 182 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 135 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 979 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 121 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Szolnok, bao gồm cả bia nước ngoài, Trứng, bánh mì, cam, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Szolnok không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Szolnok

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Szolnok

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Szolnok

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Szolnok

Szolnok - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫2.43M - ₫3.71M)

Phí

₫2.43M (₫2.43M - ₫3.71M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫380K (₫304K - ₫580K)

Internet

₫380K (₫304K - ₫580K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.42M (₫675K - ₫2.56M)

quần Jean

₫1.42M (₫675K - ₫2.56M)
6,7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.9M

thu nhập trung bình

₫18.9M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.09M (₫6.75M - ₫7.42M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.09M (₫6.75M - ₫7.42M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.27M (₫8.1M - ₫8.44M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.27M (₫8.1M - ₫8.44M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.8K (₫20.2K - ₫34.1K)

bánh mì

₫28.8K (₫20.2K - ₫34.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫171K (₫128K - ₫223K)

Pho mát

₫171K (₫128K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.9K (₫32.4K - ₫43.9K)

Gạo

₫37.9K (₫32.4K - ₫43.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.3K (₫27K - ₫77.6K)

cà chua

₫52.3K (₫27K - ₫77.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.5K (₫27K - ₫47.2K)

Chuối

₫37.5K (₫27K - ₫47.2K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫81K (₫59.4K - ₫87.7K)

Rượu

₫81K (₫59.4K - ₫87.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫182K (₫175K - ₫182K)

nhà hàng rẻ

₫182K (₫175K - ₫182K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫60.7K (₫47.2K - ₫81K)

bia địa phương

₫60.7K (₫47.2K - ₫81K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.2K (₫33.7K - ₫78.7K)

Cà phê

₫47.2K (₫33.7K - ₫78.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.6K (₫21.6K - ₫27K)

chai nước

₫22.6K (₫21.6K - ₫27K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫135K (₫132K - ₫169K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫135K (₫132K - ₫169K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.7K (₫27K - ₫40.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.7K (₫27K - ₫40.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Szolnok

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (HUF 269)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.8K (HUF 427)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55K (HUF 815)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫171K (HUF 2.54K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.3K (HUF 123)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫81K (HUF 1.2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.6K (HUF 261)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.9K (HUF 339)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (HUF 1.5K)
  11. Táo (1kg) ₫22.6K (HUF 334)
  12. Cam (1kg) ₫31.4K (HUF 466)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.8K (HUF 309)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (HUF 315)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.9K (HUF 562)
  16. Cà chua (1kg) ₫52.3K (HUF 775)
  17. Chuối (1kg) ₫37.5K (HUF 556)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.1K (HUF 312)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫247K (HUF 3.66K)

Giá Trong Nhà Hàng Szolnok

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫182K (HUF 2.7K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫979K (HUF 14.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫135K (HUF 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫60.7K (HUF 900)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.4K (HUF 850)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.7K (HUF 470)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.6K (HUF 335)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.2K (HUF 700)

Chi Phí Sinh Hoạt Szolnok

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.9K (HUF 340)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫574K (HUF 8.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (HUF 604)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫486M (HUF 7.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.09M (HUF 105K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.74M (HUF 85K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.96M (HUF 148K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.27M (HUF 123K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (HUF 36K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫380K (HUF 5.63K)
  11. numb_34 ₫600K (HUF 8.89K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.42M (HUF 21K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫776K (HUF 11.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.4M (HUF 20.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.75M (HUF 26K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫496M (HUF 7.35M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (HUFNaN)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.8M (HUF 486K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫81M (HUF 1.2M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫25.2M (HUF 373K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.9M (HUF 280K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫60.7K (HUF 900)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.7K (HUF 500)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫371K (HUF 5.5K)

Szolnok chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Szolnok Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Szolnok

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.01M (HUF 15K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫405K (HUF 6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫105K (HUF 1.55K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.7K (₫27K - ₫40.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫81K (₫59.4K - ₫87.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫171K (₫128K - ₫223K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37.5K (₫27K - ₫47.2K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.43M (₫2.43M - ₫3.71M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫182K (₫175K - ₫182K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ