Giá cả tại Siofok

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Siofok? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Siofok.

Siofok thay đổi giá cả hikersbay.com
Siofok Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Siofok? Siofok - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Siofok - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Siofok: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Siofok thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Khách sạn có đắt không tại Siofok? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Siofok?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.9M (HUF 29K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.95M (HUF 29.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.06M (HUF 31.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.6M (HUF 39.7K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.29M (HUF 80.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Siofok? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Siofok không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Siofok, chẳng hạn như: Chuối, Rượu, nước đóng chai, Táo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Siofok không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Siofok là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Siofok?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 131 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Siofok, bao gồm cả Chuối, Rượu, nước đóng chai, Táo, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Siofok trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Siofok

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Siofok

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Siofok

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Siofok

Siofok - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.66M (₫2.58M - ₫2.78M)

Phí

₫2.66M (₫2.58M - ₫2.78M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫427K (₫340K - ₫516K)

Internet

₫427K (₫340K - ₫516K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.91M (₫981K - ₫2.84M)

quần Jean

₫1.91M (₫981K - ₫2.84M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫19.6M

thu nhập trung bình

₫19.6M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.95M (₫7.22M - ₫9.81M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.95M (₫7.22M - ₫9.81M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.2M (₫7.74M - ₫14.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.2M (₫7.74M - ₫14.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.8K (₫33.5K - ₫36K)

bánh mì

₫34.8K (₫33.5K - ₫36K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫352K (₫182K - ₫589K)

Pho mát

₫352K (₫182K - ₫589K)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫29.4K - ₫56.2K)

Gạo

₫42.8K (₫29.4K - ₫56.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84.3K (₫65.4K - ₫103K)

cà chua

₫84.3K (₫65.4K - ₫103K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.7K (₫37.2K - ₫48.2K)

Chuối

₫42.7K (₫37.2K - ₫48.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K (₫85K - ₫164K)

Rượu

₫117K (₫85K - ₫164K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫262K (₫131K - ₫314K)

nhà hàng rẻ

₫262K (₫131K - ₫314K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫65.4K (₫39.2K - ₫78.5K)

bia địa phương

₫65.4K (₫39.2K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.5K (₫32.7K - ₫62.1K)

Cà phê

₫51.5K (₫32.7K - ₫62.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.7K (₫29.4K - ₫36K)

chai nước

₫32.7K (₫29.4K - ₫36K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫131K (₫124K - ₫164K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫124K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.4K (₫32.7K - ₫42.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.4K (₫32.7K - ₫42.5K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Siofok

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K (HUF 468)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.8K (HUF 531)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫89.3K (HUF 1.36K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫352K (HUF 5.39K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (HUF 213)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (HUF 1.79K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.3K (HUF 341)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.3K (HUF 417)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫168K (HUF 2.56K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫146K (HUF 2.23K)
  11. Táo (1kg) ₫41.2K (HUF 630)
  12. Cam (1kg) ₫39.9K (HUF 610)
  13. Khoai tây (1kg) ₫42.3K (HUF 647)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.6K (HUF 391)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (HUF 654)
  16. Cà chua (1kg) ₫84.3K (HUF 1.29K)
  17. Chuối (1kg) ₫42.7K (HUF 653)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.8K (HUF 456)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫219K (HUF 3.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Siofok

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫262K (HUF 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (HUF 17.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫131K (HUF 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫65.4K (HUF 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.4K (HUF 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.4K (HUF 588)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.7K (HUF 500)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.5K (HUF 788)

Chi Phí Sinh Hoạt Siofok

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.4K (HUF 297)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫544K (HUF 8.32K)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.3K (HUF 632)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫482M (HUF 7.36M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.95M (HUF 137K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.52M (HUF 99.6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.1M (HUF 246K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.2M (HUF 186K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.66M (HUF 40.6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫427K (HUF 6.53K)
  11. numb_34 ₫1.03M (HUF 15.8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.91M (HUF 29.2K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.07M (HUF 16.3K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.06M (HUF 31.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (HUF 34.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫516M (HUF 7.89M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.57M (HUF 69.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫58.6M (HUF 895K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫51.6M (HUF 789K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫57.3M (HUF 876K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫19.6M (HUF 299K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.8K (HUF 394)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.9K (HUF 656)

Siofok chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Siofok Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Siofok

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.04M (HUF 16K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫333K (HUF 5.1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫145K (HUF 2.22K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫117K (₫85K - ₫164K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫427K (₫340K - ₫516K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫124K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.2M (₫7.74M - ₫14.4M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫352K (₫182K - ₫589K)
7.8% hơn nước Mỹ

chai nước

₫32.7K (₫29.4K - ₫36K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ