Giá cả tại Salgótarján

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Salgótarján? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Salgótarján.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Salgótarján? Salgótarján - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Salgótarján - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Salgótarján: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 652 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Chi phí sinh hoạt ở Salgótarján thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Salgótarján? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Salgótarján không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Salgótarján, chẳng hạn như: Táo, bánh mì, bia nước ngoài, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Salgótarján không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Salgótarján là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Salgótarján?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 228 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 913 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Salgótarján, bao gồm cả Táo, bánh mì, bia nước ngoài, ức gà, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Salgótarján trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Salgótarján

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Salgótarján

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Salgótarján

Salgótarján - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.19M (₫2.56M - ₫4.26M)

Phí

₫3.19M (₫2.56M - ₫4.26M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫329K (₫228K - ₫427K)

Internet

₫329K (₫228K - ₫427K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.78M (₫783K - ₫2.15M)

quần Jean

₫1.78M (₫783K - ₫2.15M)
33% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.6K (₫26.1K - ₫50.9K)

bánh mì

₫32.6K (₫26.1K - ₫50.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫250K (₫130K - ₫326K)

Pho mát

₫250K (₫130K - ₫326K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.3K (₫26.1K - ₫52.2K)

Gạo

₫41.3K (₫26.1K - ₫52.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫64.8K (₫22.8K - ₫91.3K)

cà chua

₫64.8K (₫22.8K - ₫91.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.7K (₫32K - ₫62K)

Chuối

₫39.7K (₫32K - ₫62K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫97.8K (₫78.2K - ₫163K)

Rượu

₫97.8K (₫78.2K - ₫163K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫228K (₫196K - ₫261K)

nhà hàng rẻ

₫228K (₫196K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.4K (₫22.8K - ₫52.2K)

bia địa phương

₫29.4K (₫22.8K - ₫52.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.8K (₫22.8K - ₫58.7K)

Cà phê

₫36.8K (₫22.8K - ₫58.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15K (₫9.78K - ₫26.1K)

chai nước

₫15K (₫9.78K - ₫26.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫183K (₫163K - ₫261K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫163K - ₫261K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫13K - ₫29.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫13K - ₫29.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Salgótarján

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.3K (HUF 372)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.6K (HUF 500)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65K (HUF 997)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫250K (HUF 3.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.8K (HUF 166)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫97.8K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.4K (HUF 344)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.8K (HUF 472)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫132K (HUF 2.02K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (HUF 1.8K)
  11. Táo (1kg) ₫28.8K (HUF 442)
  12. Cam (1kg) ₫40.7K (HUF 624)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.8K (HUF 366)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.6K (HUF 409)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.3K (HUF 633)
  16. Cà chua (1kg) ₫64.8K (HUF 993)
  17. Chuối (1kg) ₫39.7K (HUF 608)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.3K (HUF 372)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (HUF 3.68K)

Giá Trong Nhà Hàng Salgótarján

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫228K (HUF 3.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫913K (HUF 14K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫183K (HUF 2.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.4K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫52.2K (HUF 800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (HUF 310)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15K (HUF 230)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.8K (HUF 565)

Chi Phí Sinh Hoạt Salgótarján

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.79M (HUF 27.4K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.07M (HUF 31.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫644M (HUF 9.88M)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.6K (HUF 608)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫646M (HUF 9.9M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.19M (HUF 48.9K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.09M (HUF 93.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫329K (HUF 5.05K)
  9. numb_34 ₫652K (HUF 9.99K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫202M (HUF 3.1M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.7K (HUF 900)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.4K (HUF 405)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫333K (HUF 5.1K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.78M (HUF 27.3K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫552K (HUF 8.47K)

Chi Phí Giải Trí Salgótarján

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫157K (HUF 2.4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫64.8K (₫22.8K - ₫91.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫29.4K (₫22.8K - ₫52.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫36.8K (₫22.8K - ₫58.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫13K - ₫29.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.78M (₫783K - ₫2.15M)
33% hơn nước Mỹ