Giá cả tại Ozd

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ozd? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ozd.

Ozd thay đổi giá cả hikersbay.com
Ozd Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ozd? Ozd - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ozd - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ozd: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 690 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ozd thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại Ozd? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ozd?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.07M (HUF 15.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.36M (HUF 19.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ozd? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ozd không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ozd, chẳng hạn như: Bia, bánh mì, Sữa, Khoai tây, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ozd không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ozd là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ozd?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 828 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ozd, bao gồm cả Bia, bánh mì, Sữa, Khoai tây, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ozd trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ozd

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ozd

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ozd

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ozd

Ozd - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.19M (₫1.96M - ₫4.4M)

Phí

₫3.19M (₫1.96M - ₫4.4M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫352K (₫276K - ₫495K)

Internet

₫352K (₫276K - ₫495K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.85M (₫690K - ₫2.9M)

quần Jean

₫1.85M (₫690K - ₫2.9M)
38% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.6M

thu nhập trung bình

₫16.6M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫46.9K (₫12.4K - ₫62.1K)

bánh mì

₫46.9K (₫12.4K - ₫62.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫131K - ₫311K)

Pho mát

₫230K (₫131K - ₫311K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.6K (₫17.3K - ₫74.2K)

Gạo

₫45.6K (₫17.3K - ₫74.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.1K (₫51.8K - ₫104K)

cà chua

₫73.1K (₫51.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44K (₫38K - ₫62.1K)

Chuối

₫44K (₫38K - ₫62.1K)
2,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫138K (₫89.7K - ₫173K)

Rượu

₫138K (₫89.7K - ₫173K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K (₫138K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫173K (₫138K - ₫276K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.2K (₫20.7K - ₫62.1K)

bia địa phương

₫35.2K (₫20.7K - ₫62.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.1K (₫20.7K - ₫69K)

Cà phê

₫40.1K (₫20.7K - ₫69K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.9K (₫13.8K - ₫33.8K)

chai nước

₫20.9K (₫13.8K - ₫33.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫173K (₫138K - ₫193K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫173K (₫138K - ₫193K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.9K (₫20.7K - ₫34.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫20.7K - ₫34.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ozd

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.8K (HUF 389)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫46.9K (HUF 680)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.9K (HUF 1.04K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (HUF 3.33K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.03K (HUF 131)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫138K (HUF 2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.8K (HUF 344)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46K (HUF 666)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫136K (HUF 1.97K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (HUF 1.88K)
  11. Táo (1kg) ₫39.8K (HUF 577)
  12. Cam (1kg) ₫46.8K (HUF 678)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.7K (HUF 444)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.9K (HUF 492)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.6K (HUF 661)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.1K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫44K (HUF 637)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.4K (HUF 469)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫365K (HUF 5.29K)

Giá Trong Nhà Hàng Ozd

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫828K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫173K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.2K (HUF 510)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.4K (HUF 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.9K (HUF 375)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.9K (HUF 302)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.1K (HUF 581)

Chi Phí Sinh Hoạt Ozd

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.57M (HUF 22.8K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.05M (HUF 29.8K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫687M (HUF 9.95M)
  4. Xăng (1 lít) ₫43K (HUF 623)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫646M (HUF 9.36M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.19M (HUF 46.2K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.34M (HUF 121K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫352K (HUF 5.1K)
  9. numb_34 ₫650K (HUF 9.42K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫164M (HUF 2.38M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.6M (HUF 240K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.3K (HUF 845)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫34.2K (HUF 495)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫131K (HUF 1.9K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.85M (HUF 26.8K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (HUF 11K)

Chi Phí Giải Trí Ozd

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫122K (HUF 1.76K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫20.9K (₫13.8K - ₫33.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.85M (₫690K - ₫2.9M)
38% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫20.7K - ₫34.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.6M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫45.6K (₫17.3K - ₫74.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ