Giá cả tại Nyíregyháza

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nyíregyháza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nyíregyháza.

Nyíregyháza thay đổi giá cả hikersbay.com
Nyíregyháza Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Nyíregyháza? Nyíregyháza - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Nyíregyháza - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nyíregyháza: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Nyíregyháza thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.

Khách sạn có đắt không tại Nyíregyháza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nyíregyháza?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.67M (HUF 24.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.29M (HUF 19.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.72M (HUF 25.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.05M (HUF 30.4K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nyíregyháza? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nyíregyháza không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Nyíregyháza, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Khoai tây, Rượu, bánh mì, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nyíregyháza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nyíregyháza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nyíregyháza?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 810 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nyíregyháza, bao gồm cả bia nước ngoài, Khoai tây, Rượu, bánh mì, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nyíregyháza trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nyíregyháza

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nyíregyháza

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nyíregyháza

Nyíregyháza - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.12M (₫1.91M - ₫4.59M)

Phí

₫3.12M (₫1.91M - ₫4.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫344K (₫263K - ₫540K)

Internet

₫344K (₫263K - ₫540K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.81M (₫675K - ₫2.83M)

quần Jean

₫1.81M (₫675K - ₫2.83M)
36% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.6M

thu nhập trung bình

₫21.6M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.1M (₫8.1M - ₫12.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.1M (₫8.1M - ₫12.1M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.42M (₫6.75M - ₫8.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.42M (₫6.75M - ₫8.1M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.3K (₫12.1K - ₫60.7K)

bánh mì

₫26.3K (₫12.1K - ₫60.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫225K (₫128K - ₫304K)

Pho mát

₫225K (₫128K - ₫304K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.5K (₫16.9K - ₫72.9K)

Gạo

₫35.5K (₫16.9K - ₫72.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56.2K (₫40.5K - ₫101K)

cà chua

₫56.2K (₫40.5K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43K (₫33.7K - ₫60.7K)

Chuối

₫43K (₫33.7K - ₫60.7K)
1,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫121K (₫67.5K - ₫169K)

Rượu

₫121K (₫67.5K - ₫169K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫135K - ₫270K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫135K - ₫270K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.6K (₫19.6K - ₫60.7K)

bia địa phương

₫24.6K (₫19.6K - ₫60.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.7K (₫20.2K - ₫67.5K)

Cà phê

₫31.7K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.4K (₫13.5K - ₫33.1K)

chai nước

₫20.4K (₫13.5K - ₫33.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫132K - ₫189K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫132K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.9K (₫13.5K - ₫33.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.9K (₫13.5K - ₫33.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nyíregyháza

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.3K (HUF 389)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.3K (HUF 390)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.3K (HUF 1.04K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫225K (HUF 3.33K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.84K (HUF 131)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫121K (HUF 1.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.7K (HUF 307)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.5K (HUF 393)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (HUF 1.97K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (HUF 1.55K)
  11. Táo (1kg) ₫36K (HUF 533)
  12. Cam (1kg) ₫45.7K (HUF 678)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.7K (HUF 367)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.1K (HUF 417)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.5K (HUF 527)
  16. Cà chua (1kg) ₫56.2K (HUF 833)
  17. Chuối (1kg) ₫43K (HUF 637)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (HUF 407)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (HUF 2.62K)

Giá Trong Nhà Hàng Nyíregyháza

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫810K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (HUF 1.98K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.6K (HUF 365)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.2K (HUF 595)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.9K (HUF 325)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.4K (HUF 302)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.7K (HUF 470)

Chi Phí Sinh Hoạt Nyíregyháza

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.6K (HUF 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫437K (HUF 6.48K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.9K (HUF 592)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (HUF 9.36M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (HUF 150K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.74M (HUF 85K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (HUF 150K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.42M (HUF 110K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.12M (HUF 46.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫344K (HUF 5.1K)
  11. numb_34 ₫598K (HUF 8.87K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.81M (HUF 26.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫742K (HUF 11K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.54M (HUF 22.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.35M (HUF 20K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫671M (HUF 9.95M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.16M (HUF 121K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫54M (HUF 800K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫161M (HUF 2.38M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫47.2M (HUF 700K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.6M (HUF 319K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫67.5K (HUF 1K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.7K (HUF 410)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫405K (HUF 6K)

Nyíregyháza chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nyíregyháza Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nyíregyháza

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1M (HUF 14.8K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫119K (HUF 1.76K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫169K (₫135K - ₫270K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫132K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫31.7K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫56.2K (₫40.5K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.3K (₫12.1K - ₫60.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.12M (₫1.91M - ₫4.59M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ