Giá cả tại Nyergesujfalu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nyergesujfalu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nyergesujfalu.

Nyergesujfalu thay đổi giá cả hikersbay.com
Nyergesujfalu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nyergesujfalu là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nyergesujfalu có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nyergesujfalu: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nyergesujfalu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nyergesujfalu, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Nyergesujfalu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nyergesujfalu?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.78M (HUF 27.2K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.47M (HUF 37.8K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nyergesujfalu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nyergesujfalu không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nyergesujfalu, chẳng hạn như: Chuối, bánh mì, Thịt bò, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nyergesujfalu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nyergesujfalu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nyergesujfalu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 200 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 850 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 58.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nyergesujfalu, bao gồm cả Chuối, bánh mì, Thịt bò, Khoai tây, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nyergesujfalu trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nyergesujfalu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nyergesujfalu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nyergesujfalu

Nyergesujfalu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)

Phí

₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫349K (₫209K - ₫517K)

Internet

₫349K (₫209K - ₫517K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫654K - ₫2.94M)

quần Jean

₫1.75M (₫654K - ₫2.94M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫21.9M

thu nhập trung bình

₫21.9M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.2M (₫6.54M - ₫7.85M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.2M (₫6.54M - ₫7.85M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.18M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.18M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)

bánh mì

₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫315K (₫164K - ₫589K)

Pho mát

₫315K (₫164K - ₫589K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.2K (₫19.6K - ₫52.3K)

Gạo

₫39.2K (₫19.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.9K (₫29.4K - ₫131K)

cà chua

₫73.9K (₫29.4K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫32.7K - ₫118K)

Chuối

₫38.7K (₫32.7K - ₫118K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫98.1K (₫72K - ₫144K)

Rượu

₫98.1K (₫72K - ₫144K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫196K (₫131K - ₫360K)

nhà hàng rẻ

₫196K (₫131K - ₫360K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29.4K (₫18.9K - ₫49.1K)

bia địa phương

₫29.4K (₫18.9K - ₫49.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K (₫29.4K - ₫55.6K)

Cà phê

₫40.9K (₫29.4K - ₫55.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27K (₫9.81K - ₫65.4K)

chai nước

₫27K (₫9.81K - ₫65.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫200K (₫144K - ₫255K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫200K (₫144K - ₫255K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.2K (₫22.9K - ₫65.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.2K (₫22.9K - ₫65.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nyergesujfalu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28K (HUF 428)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.2K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫315K (HUF 4.82K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (HUF 183)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫98.1K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.9K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫40.3K (HUF 617)
  12. Cam (1kg) ₫53.4K (HUF 817)
  13. Khoai tây (1kg) ₫39.2K (HUF 600)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63K (HUF 963)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.2K (HUF 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.9K (HUF 1.13K)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.2K (HUF 538)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (HUF 4.82K)

Giá Trong Nhà Hàng Nyergesujfalu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫196K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫850K (HUF 13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫200K (HUF 3.05K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29.4K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫36K (HUF 550)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.2K (HUF 538)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27K (HUF 413)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.9K (HUF 625)

Chi Phí Sinh Hoạt Nyergesujfalu

  1. Xăng (1 lít) ₫39.7K (HUF 607)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (HUF 11M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.2M (HUF 110K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.56M (HUF 85K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.81M (HUF 150K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.18M (HUF 125K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.09M (HUF 62.6K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫349K (HUF 5.34K)
  9. numb_34 ₫654K (HUF 9.99K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (HUF 26.8K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫572K (HUF 8.75K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (HUF 31.2K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (HUF 30K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫797M (HUF 12.2M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.89M (HUF 90K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫327M (HUF 5M)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫21.9M (HUF 335K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.1K (HUF 950)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.9K (HUF 610)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫392K (HUF 6K)

Chi Phí Giải Trí Nyergesujfalu

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫27K (₫9.81K - ₫65.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫349K (₫209K - ₫517K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36K (₫29.4K - ₫78.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫196K (₫131K - ₫360K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫315K (₫164K - ₫589K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.09M (₫2.94M - ₫8.9M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ