Giá cả tại Nagykanizsa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nagykanizsa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nagykanizsa.

Nagykanizsa thay đổi giá cả hikersbay.com
Nagykanizsa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nagykanizsa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nagykanizsa có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Nagykanizsa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nagykanizsa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,45 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 690 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Nagykanizsa, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Nagykanizsa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nagykanizsa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.22M (HUF 17.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫712K (HUF 10.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M (HUF 21.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.87M (HUF 27.1K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.21M (HUF 90K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nagykanizsa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nagykanizsa không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nagykanizsa, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, Thuốc lá, cà chua, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nagykanizsa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nagykanizsa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nagykanizsa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 173 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 932 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nagykanizsa, bao gồm cả Bia, nước đóng chai, Thuốc lá, cà chua, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nagykanizsa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nagykanizsa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nagykanizsa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nagykanizsa

Nagykanizsa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.29M (₫2.44M - ₫4.14M)

Phí

₫3.29M (₫2.44M - ₫4.14M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫380K (₫207K - ₫594K)

Internet

₫380K (₫207K - ₫594K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫690K - ₫3.45M)

quần Jean

₫2.12M (₫690K - ₫3.45M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.1M

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.21M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.21M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.52M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.52M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.5K (₫34.5K - ₫44.9K)

bánh mì

₫34.5K (₫34.5K - ₫44.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫211K (₫138K - ₫1.04M)

Pho mát

₫211K (₫138K - ₫1.04M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42K (₫31.1K - ₫48.3K)

Gạo

₫42K (₫31.1K - ₫48.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫106K (₫82.8K - ₫124K)

cà chua

₫106K (₫82.8K - ₫124K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.5K (₫34.5K - ₫59.3K)

Chuối

₫43.5K (₫34.5K - ₫59.3K)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫103K - ₫242K)

Rượu

₫114K (₫103K - ₫242K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫173K (₫152K - ₫276K)

nhà hàng rẻ

₫173K (₫152K - ₫276K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.9K (₫19.3K - ₫62.1K)

bia địa phương

₫44.9K (₫19.3K - ₫62.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.5K (₫27.6K - ₫80.5K)

Cà phê

₫44.5K (₫27.6K - ₫80.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.6K (₫24.2K - ₫34.5K)

chai nước

₫26.6K (₫24.2K - ₫34.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫173K (₫152K - ₫207K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫173K (₫152K - ₫207K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.8K (₫27.6K - ₫41.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.8K (₫27.6K - ₫41.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nagykanizsa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.4K (HUF 310)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.5K (HUF 500)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.7K (HUF 720)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫211K (HUF 3.06K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.8K (HUF 185)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (HUF 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.8K (HUF 360)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.6K (HUF 400)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫137K (HUF 1.99K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (HUF 1.98K)
  11. Táo (1kg) ₫39.7K (HUF 575)
  12. Cam (1kg) ₫40.4K (HUF 586)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.5K (HUF 412)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.7K (HUF 445)
  15. Một kg gạo trắng ₫42K (HUF 608)
  16. Cà chua (1kg) ₫106K (HUF 1.53K)
  17. Chuối (1kg) ₫43.5K (HUF 630)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.7K (HUF 430)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫242K (HUF 3.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Nagykanizsa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫173K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫932K (HUF 13.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫173K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.9K (HUF 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.8K (HUF 750)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.8K (HUF 446)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.6K (HUF 385)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.5K (HUF 645)

Chi Phí Sinh Hoạt Nagykanizsa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.7K (HUF 300)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫414K (HUF 6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.5K (HUF 616)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫621M (HUF 9M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.21M (HUF 90K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.66M (HUF 140K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.52M (HUF 80K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.29M (HUF 47.7K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫380K (HUF 5.5K)
  10. numb_34 ₫681K (HUF 9.87K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (HUF 30.8K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.66M (HUF 24K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (HUF 25K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.42M (HUF 35K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (HUF 8.08M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (HUFNaN)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫23.5M (HUF 340K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (HUFNaN)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.7M (HUF 300K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.1M (HUF 190K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫62.1K (HUF 900)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.6K (HUF 400)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫380K (HUF 5.5K)

Nagykanizsa chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Nagykanizsa Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Nagykanizsa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫656K (HUF 9.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫345K (HUF 5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫162K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.52M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.5K (₫27.6K - ₫80.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫211K (₫138K - ₫1.04M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫13.1M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫690K - ₫3.45M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.9K (₫19.3K - ₫62.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ