Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kapuvár? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kapuvár.
Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kapuvár thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kapuvár không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kapuvár là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kapuvár?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 262 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 196 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.31 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 131 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kapuvár, bao gồm cả Thuốc lá, cam, bánh mì, Pho mát, or ức gà
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kapuvár trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.
Phí
₫3.74M (₫2.62M - ₫5.89M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫404K (₫294K - ₫593K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.85M (₫654K - ₫2.62M)
39% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫37K (₫26.2K - ₫53.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫233K (₫150K - ₫392K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48.8K (₫32.7K - ₫72.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫67.7K (₫32.7K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.8K (₫32.7K - ₫52.3K)
2,7% hơn nước Mỹ
Rượu
₫131K (₫78.5K - ₫229K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫262K (₫164K - ₫523K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫65.4K (₫32.7K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.1K (₫31.4K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫29K (₫19.6K - ₫51.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫196K (₫164K - ₫229K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.1K (₫26.2K - ₫52.3K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Kapuvár
Giá Trong Nhà Hàng Kapuvár
Chi Phí Sinh Hoạt Kapuvár
Chi Phí Giải Trí Kapuvár
Giá: Budapest Debrecen Eger Győr Miskolc Sopron Szeged Pécs Székesfehérvár Szombathely
Pho mát
₫233K (₫150K - ₫392K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫55.1K (₫31.4K - ₫78.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫37K (₫26.2K - ₫53.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.1K (₫26.2K - ₫52.3K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫67.7K (₫32.7K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫404K (₫294K - ₫593K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ