Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely).
Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.
Khách sạn có đắt không tại Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)?
Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.35M (HUF 20K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.17M (HUF 17.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.7M (HUF 25.2K) tại Hungary
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 169 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 810 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely), bao gồm cả Bia, cam, rau diếp, Táo, or Thịt bò
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely) trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.
Phí
₫3.12M (₫1.91M - ₫9.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫344K (₫216K - ₫533K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)
36% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫37.1K (₫12.1K - ₫81K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫225K (₫128K - ₫607K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫16.9K - ₫72.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫71.5K (₫30.4K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫101K (₫74.2K - ₫169K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫169K (₫135K - ₫371K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫30.4K (₫19.5K - ₫60.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫39.2K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫20.4K (₫10.1K - ₫67.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫169K (₫135K - ₫263K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫25.3K (₫20.2K - ₫67.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)
Giá Trong Nhà Hàng Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)
Chi Phí Sinh Hoạt Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)
Chi Phí Giải Trí Hodmezovasarhely (Hódmezővásárhely)
Giá: Budapest Debrecen Eger Győr Miskolc Sopron Szeged Pécs Székesfehérvár Szombathely
Chuối
₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 6.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫169K (₫135K - ₫263K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.5K (₫16.9K - ₫72.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)
36% hơn nước Mỹ
chai nước
₫20.4K (₫10.1K - ₫67.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫30.4K (₫19.5K - ₫60.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ