Giá cả tại Halásztelek

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Halásztelek? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Halásztelek.

Giá siêu thị ở Halásztelek là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Halásztelek có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Halásztelek: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Halásztelek: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Halásztelek thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Halásztelek? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Halásztelek?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.3M (HUF 19.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.21M (HUF 17.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.75M (HUF 25.9K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Halásztelek? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Halásztelek không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Halásztelek, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thuốc lá, ức gà, Chuối, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Halásztelek không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Halásztelek là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Halásztelek?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 202 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 877 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 60.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Halásztelek, bao gồm cả bia nước ngoài, Thuốc lá, ức gà, Chuối, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Halásztelek trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Halásztelek

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Halásztelek

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Halásztelek

Halásztelek - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.86M (₫2.7M - ₫9.18M)

Phí

₫3.86M (₫2.7M - ₫9.18M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫360K (₫216K - ₫612K)

Internet

₫360K (₫216K - ₫612K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.81M (₫675K - ₫3.04M)
36% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.1K (₫27K - ₫55.3K)

bánh mì

₫37.1K (₫27K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫240K (₫155K - ₫607K)

Pho mát

₫240K (₫155K - ₫607K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.6K (₫20.2K - ₫54K)

Gạo

₫46.6K (₫20.2K - ₫54K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.8K (₫30.4K - ₫135K)

cà chua

₫69.8K (₫30.4K - ₫135K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)

Chuối

₫39.9K (₫33.7K - ₫121K)
Giá cả ở 6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫74.2K - ₫236K)

Rượu

₫101K (₫74.2K - ₫236K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫202K (₫135K - ₫540K)

nhà hàng rẻ

₫202K (₫135K - ₫540K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.4K (₫19.5K - ₫101K)

bia địa phương

₫30.4K (₫19.5K - ₫101K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.2K (₫30.4K - ₫81K)

Cà phê

₫42.2K (₫30.4K - ₫81K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27.8K (₫10.1K - ₫67.5K)

chai nước

₫27.8K (₫10.1K - ₫67.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫202K (₫148K - ₫263K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫148K - ₫263K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36.3K (₫23.6K - ₫67.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.3K (₫23.6K - ₫67.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Halásztelek

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.9K (HUF 428)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.1K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.9K (HUF 873)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫240K (HUF 3.56K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.9K (HUF 176)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (HUF 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.8K (HUF 457)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫135K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫137K (HUF 2.03K)
  11. Táo (1kg) ₫37.7K (HUF 558)
  12. Cam (1kg) ₫47.5K (HUF 704)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.8K (HUF 442)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.7K (HUF 514)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.6K (HUF 690)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.8K (HUF 1.03K)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (HUF 592)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.6K (HUF 483)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫305K (HUF 4.53K)

Giá Trong Nhà Hàng Halásztelek

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫202K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫877K (HUF 13K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫202K (HUF 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.4K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.1K (HUF 550)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36.3K (HUF 538)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27.8K (HUF 413)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.2K (HUF 625)

Chi Phí Sinh Hoạt Halásztelek

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.1M (HUF 31.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.02M (HUF 30K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫674M (HUF 9.99M)
  4. Xăng (1 lít) ₫41K (HUF 607)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫709M (HUF 10.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.86M (HUF 57.1K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.07M (HUF 90K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫360K (HUF 5.34K)
  9. numb_34 ₫568K (HUF 8.42K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫247M (HUF 3.66M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫64.1K (HUF 950)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.7K (HUF 440)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫405K (HUF 6K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.81M (HUF 26.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫591K (HUF 8.75K)

Chi Phí Giải Trí Halásztelek

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫37.1K (₫27K - ₫55.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫27.8K (₫10.1K - ₫67.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫202K (₫148K - ₫263K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.3K (₫23.6K - ₫67.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.86M (₫2.7M - ₫9.18M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ