Giá cả tại Gyongyos

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gyongyos? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gyongyos.

Gyongyos thay đổi giá cả hikersbay.com
Gyongyos Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gyongyos là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gyongyos cao hơn so với nước Mỹ không? Gyongyos - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Gyongyos: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Chi phí sinh hoạt ở Gyongyos thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Gyongyos? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gyongyos?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫2.49M (HUF 38K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.84M (HUF 28.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.39M (HUF 67.2K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gyongyos? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gyongyos không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Gyongyos, chẳng hạn như: nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gyongyos không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gyongyos là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gyongyos?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 785 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gyongyos, bao gồm cả nước đóng chai, bia nước ngoài, bánh mì, Trứng, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Gyongyos không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gyongyos

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gyongyos

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gyongyos

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gyongyos

Gyongyos - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.02M (₫1.39M - ₫6.54M)

Phí

₫3.02M (₫1.39M - ₫6.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫334K (₫262K - ₫523K)

Internet

₫334K (₫262K - ₫523K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫654K - ₫2.75M)

quần Jean

₫1.75M (₫654K - ₫2.75M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.7M

thu nhập trung bình

₫15.7M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.87M (₫5.23M - ₫8.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.87M (₫5.23M - ₫8.5M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.4M (₫6.54M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.4M (₫6.54M - ₫16.4M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.4K (₫11.8K - ₫58.9K)

bánh mì

₫29.4K (₫11.8K - ₫58.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K (₫124K - ₫327K)

Pho mát

₫218K (₫124K - ₫327K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.8K (₫16.4K - ₫70.6K)

Gạo

₫41.8K (₫16.4K - ₫70.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.3K (₫45.8K - ₫196K)

cà chua

₫69.3K (₫45.8K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.7K (₫36K - ₫58.9K)

Chuối

₫41.7K (₫36K - ₫58.9K)
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫105K (₫85K - ₫164K)

Rượu

₫105K (₫85K - ₫164K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫164K (₫131K - ₫262K)

nhà hàng rẻ

₫164K (₫131K - ₫262K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.4K (₫19.6K - ₫58.9K)

bia địa phương

₫33.4K (₫19.6K - ₫58.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.7K (₫19.6K - ₫65.4K)

Cà phê

₫32.7K (₫19.6K - ₫65.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.1K (₫13.1K - ₫32.1K)

chai nước

₫13.1K (₫13.1K - ₫32.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫131K - ₫229K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫131K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.5K (₫19.6K - ₫32.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gyongyos

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.4K (HUF 389)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.4K (HUF 450)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.2K (HUF 768)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (HUF 3.33K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.57K (HUF 131)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫105K (HUF 1.6K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.5K (HUF 345)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36K (HUF 550)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (HUF 1.97K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫118K (HUF 1.81K)
  11. Táo (1kg) ₫32.7K (HUF 500)
  12. Cam (1kg) ₫44.3K (HUF 678)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.2K (HUF 370)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.2K (HUF 492)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.8K (HUF 640)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.3K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.7K (HUF 637)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.7K (HUF 469)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫294K (HUF 4.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Gyongyos

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫164K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫785K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.4K (HUF 510)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.7K (HUF 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.5K (HUF 375)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.1K (HUF 200)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.7K (HUF 500)

Chi Phí Sinh Hoạt Gyongyos

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.4K (HUF 250)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫410K (HUF 6.26K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.4K (HUF 603)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫612M (HUF 9.36M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (HUF 105K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.25M (HUF 65K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.8M (HUF 180K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.4M (HUF 175K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.02M (HUF 46.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫334K (HUF 5.1K)
  11. numb_34 ₫523K (HUF 8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (HUF 26.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫458K (HUF 7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (HUF 22.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.95M (HUF 29.8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫392M (HUF 6M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.9M (HUF 121K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫156M (HUF 2.38M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.7M (HUF 240K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫55.3K (HUF 845)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.9K (HUF 350)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫124K (HUF 1.9K)

Chi Phí Giải Trí Gyongyos

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫720K (HUF 11K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫196K (HUF 3K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫115K (HUF 1.76K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫15.7M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫131K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.87M (₫5.23M - ₫8.5M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫69.3K (₫45.8K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫105K (₫85K - ₫164K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ