Giá cả tại Fonyod

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fonyod? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fonyod.

Giá siêu thị ở Fonyod là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fonyod cao hơn so với nước Mỹ không? Fonyod - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fonyod: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Fonyod thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Fonyod? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fonyod?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫2.03M (HUF 31K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.53M (HUF 23.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫959K (HUF 14.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.63M (HUF 24.8K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.18M (HUF 33.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.47M (HUF 37.8K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫12.7M (HUF 195K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fonyod? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fonyod không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Fonyod, chẳng hạn như: bánh mì, Táo, Thịt bò, Rượu, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fonyod không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fonyod là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fonyod?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 883 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 29.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fonyod, bao gồm cả bánh mì, Táo, Thịt bò, Rượu, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Fonyod không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fonyod

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fonyod

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fonyod

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fonyod

Fonyod - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.27M (₫2.94M - ₫3.6M)

Phí

₫3.27M (₫2.94M - ₫3.6M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫368K (₫294K - ₫563K)

Internet

₫368K (₫294K - ₫563K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.01M (₫654K - ₫2.49M)

quần Jean

₫2.01M (₫654K - ₫2.49M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.4M

thu nhập trung bình

₫20.4M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.6K (₫32.7K - ₫42.5K)

bánh mì

₫37.6K (₫32.7K - ₫42.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫200K (₫131K - ₫275K)

Pho mát

₫200K (₫131K - ₫275K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫39.8K (₫29.4K - ₫45.8K)

Gạo

₫39.8K (₫29.4K - ₫45.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫100K (₫78.4K - ₫118K)

cà chua

₫100K (₫78.4K - ₫118K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.2K (₫32.7K - ₫56.2K)

Chuối

₫41.2K (₫32.7K - ₫56.2K)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫98.1K - ₫229K)

Rượu

₫108K (₫98.1K - ₫229K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫164K (₫144K - ₫262K)

nhà hàng rẻ

₫164K (₫144K - ₫262K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.8K (₫18.3K - ₫58.9K)

bia địa phương

₫45.8K (₫18.3K - ₫58.9K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.2K (₫32.7K - ₫76.3K)

Cà phê

₫48.2K (₫32.7K - ₫76.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.2K (₫22.9K - ₫26.2K)

chai nước

₫25.2K (₫22.9K - ₫26.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫164K (₫144K - ₫170K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫164K (₫144K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫29.2K (₫26.2K - ₫34K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫29.2K (₫26.2K - ₫34K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fonyod

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.8K (HUF 426)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.6K (HUF 575)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.3K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫200K (HUF 3.06K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.1K (HUF 185)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (HUF 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.5K (HUF 360)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37K (HUF 566)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫130K (HUF 1.99K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (HUF 1.98K)
  11. Táo (1kg) ₫37.6K (HUF 575)
  12. Cam (1kg) ₫38.3K (HUF 586)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27K (HUF 412)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.1K (HUF 445)
  15. Một kg gạo trắng ₫39.8K (HUF 608)
  16. Cà chua (1kg) ₫100K (HUF 1.53K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.2K (HUF 630)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.1K (HUF 430)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫229K (HUF 3.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Fonyod

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫164K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫883K (HUF 13.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫164K (HUF 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.8K (HUF 700)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.9K (HUF 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫29.2K (HUF 446)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.2K (HUF 385)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.2K (HUF 737)

Chi Phí Sinh Hoạt Fonyod

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (HUF 36.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.62M (HUF 40K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫529M (HUF 8.08M)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.3K (HUF 616)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫591M (HUF 9.04M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.27M (HUF 50K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫NaN (HUFNaN)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫368K (HUF 5.63K)
  9. numb_34 ₫645K (HUF 9.87K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (HUFNaN)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.4M (HUF 312K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,2%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.9K (HUF 900)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.7K (HUF 500)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫360K (HUF 5.5K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.01M (HUF 30.8K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫654K (HUF 10K)

Fonyod chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fonyod Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fonyod

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫154K (HUF 2.35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫200K (₫131K - ₫275K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41.2K (₫32.7K - ₫56.2K)
Giá cả ở 3.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.8K (₫29.4K - ₫45.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫368K (₫294K - ₫563K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫164K (₫144K - ₫262K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.27M (₫2.94M - ₫3.6M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ