Giá cả tại Érd

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Érd? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Érd.

Érd thay đổi giá cả hikersbay.com
Érd Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Érd? Érd - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Érd - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Érd: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Érd thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 35%.

Khách sạn có đắt không tại Érd? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Érd?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.18M (HUF 17.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (HUF 22.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.13M (HUF 31.5K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Érd? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Érd không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Érd, chẳng hạn như: Trứng, nước đóng chai, Táo, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Érd không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Érd là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Érd?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.06 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 64.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Érd, bao gồm cả Trứng, nước đóng chai, Táo, ức gà, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Érd trong các nước lân cận? Xem giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Érd

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Érd

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Érd

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Érd

Érd - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.6M (₫1.77M - ₫3.37M)

Phí

₫2.6M (₫1.77M - ₫3.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫439K (₫405K - ₫472K)

Internet

₫439K (₫405K - ₫472K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M (₫1.35M - ₫1.95M)

quần Jean

₫1.65M (₫1.35M - ₫1.95M)
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫24.2M

thu nhập trung bình

₫24.2M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.11M (₫8.44M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.11M (₫8.44M - ₫10.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.3M (₫18.9M - ₫20.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.3M (₫18.9M - ₫20.2M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.7K

bánh mì

₫31.7K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫236K (₫202K - ₫236K)

Pho mát

₫236K (₫202K - ₫236K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.7K (₫30.4K - ₫59.4K)

Gạo

₫45.7K (₫30.4K - ₫59.4K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.8K (₫47.2K - ₫101K)

cà chua

₫71.8K (₫47.2K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.1K (₫29.7K - ₫54K)

Chuối

₫39.1K (₫29.7K - ₫54K)
Giá cả ở 7,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫33.1K - ₫135K)

Rượu

₫108K (₫33.1K - ₫135K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫235K (₫216K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫235K (₫216K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.1K (₫30.4K - ₫33.7K)

bia địa phương

₫32.1K (₫30.4K - ₫33.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.4K (₫54K - ₫66.8K)

Cà phê

₫60.4K (₫54K - ₫66.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫33.7K

chai nước

₫33.7K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫147K (₫101K - ₫192K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫101K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30K (₫26.3K - ₫33.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30K (₫26.3K - ₫33.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Érd

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.7K (HUF 351)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.7K (HUF 470)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.2K (HUF 1.04K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫236K (HUF 3.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.9K (HUF 250)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (HUF 1.6K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.7K (HUF 367)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.7K (HUF 470)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫146K (HUF 2.16K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (HUF 1.72K)
  11. Táo (1kg) ₫37.3K (HUF 553)
  12. Cam (1kg) ₫34.9K (HUF 517)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27K (HUF 400)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.2K (HUF 433)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.7K (HUF 677)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.8K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫39.1K (HUF 580)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.9K (HUF 383)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫236K (HUF 3.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Érd

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫235K (HUF 3.48K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.06M (HUF 15.8K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫147K (HUF 2.18K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.1K (HUF 475)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.5K (HUF 555)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30K (HUF 445)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫33.7K (HUF 500)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.4K (HUF 895)

Chi Phí Sinh Hoạt Érd

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.6K (HUF 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫641K (HUF 9.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.3K (HUF 642)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (HUF 11.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.11M (HUF 135K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.42M (HUF 110K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.8M (HUF 308K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.3M (HUF 287K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.6M (HUF 38.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫439K (HUF 6.5K)
  11. numb_34 ₫270K (HUF 4K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M (HUF 24.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫844K (HUF 12.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (HUF 22.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.18M (HUF 17.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫776M (HUF 11.5M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.45M (HUF 140K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫64.1M (HUF 950K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫133M (HUF 1.97M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫52.9M (HUF 783K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫24.2M (HUF 359K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫60.7K (HUF 900)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.4K (HUF 450)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫364K (HUF 5.4K)

Érd chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Érd Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Érd

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.1M (HUF 16.3K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫121K (HUF 1.8K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫169K (HUF 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫31.7K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫71.8K (₫47.2K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫108K (₫33.1K - ₫135K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.65M (₫1.35M - ₫1.95M)
24% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.3M (₫18.9M - ₫20.2M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫147K (₫101K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ