Giá cả tại Dunakeszi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dunakeszi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dunakeszi.

Dunakeszi thay đổi giá cả hikersbay.com
Dunakeszi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dunakeszi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dunakeszi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Dunakeszi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Dunakeszi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,55 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,5 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 644 Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Dunakeszi thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dunakeszi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 10%.

Khách sạn có đắt không tại Dunakeszi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dunakeszi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.3M (HUF 20.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.22M (HUF 19K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.3M (HUF 35.8K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.14M (HUF 64.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dunakeszi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dunakeszi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dunakeszi, chẳng hạn như: Sữa, bánh mì, ức gà, rau diếp, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dunakeszi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dunakeszi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dunakeszi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 257 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 180 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 901 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dunakeszi, bao gồm cả Sữa, bánh mì, ức gà, rau diếp, or cà chua


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dunakeszi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dunakeszi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dunakeszi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dunakeszi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dunakeszi

Dunakeszi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.68M (₫2.52M - ₫5.05M)

Phí

₫3.68M (₫2.52M - ₫5.05M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫325K (₫225K - ₫422K)

Internet

₫325K (₫225K - ₫422K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.82M (₫644K - ₫2.12M)

quần Jean

₫1.82M (₫644K - ₫2.12M)
36% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.1M

thu nhập trung bình

₫25.1M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.6M (₫9.65M - ₫12.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.6M (₫9.65M - ₫12.9M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16M (₫14.2M - ₫19.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16M (₫14.2M - ₫19.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.5K (₫25.7K - ₫50.2K)

bánh mì

₫34.5K (₫25.7K - ₫50.2K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫247K (₫129K - ₫386K)

Pho mát

₫247K (₫129K - ₫386K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48K (₫25.7K - ₫71.4K)

Gạo

₫48K (₫25.7K - ₫71.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫66.6K (₫22.5K - ₫129K)

cà chua

₫66.6K (₫22.5K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.1K (₫22.5K - ₫51.5K)

Chuối

₫39.1K (₫22.5K - ₫51.5K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫113K (₫77.2K - ₫193K)

Rượu

₫113K (₫77.2K - ₫193K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫257K (₫161K - ₫257K)

nhà hàng rẻ

₫257K (₫161K - ₫257K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫29K (₫16.1K - ₫51.5K)

bia địa phương

₫29K (₫16.1K - ₫51.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.7K (₫22.5K - ₫57.9K)

Cà phê

₫39.7K (₫22.5K - ₫57.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.5K (₫9.65K - ₫25.7K)

chai nước

₫21.5K (₫9.65K - ₫25.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫180K (₫129K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫180K (₫129K - ₫225K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32.2K (₫12.9K - ₫38.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.2K (₫12.9K - ₫38.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dunakeszi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (HUF 382)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.5K (HUF 536)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.2K (HUF 997)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫247K (HUF 3.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (HUF 176)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫113K (HUF 1.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.5K (HUF 350)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.3K (HUF 533)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫130K (HUF 2.02K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫131K (HUF 2.03K)
  11. Táo (1kg) ₫35.4K (HUF 550)
  12. Cam (1kg) ₫40.2K (HUF 624)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.7K (HUF 400)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (HUF 514)
  15. Một kg gạo trắng ₫48K (HUF 745)
  16. Cà chua (1kg) ₫66.6K (HUF 1.03K)
  17. Chuối (1kg) ₫39.1K (HUF 608)
  18. Hành tây (1kg) ₫29.8K (HUF 463)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫291K (HUF 4.53K)

Giá Trong Nhà Hàng Dunakeszi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫257K (HUF 4K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫901K (HUF 14K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫180K (HUF 2.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫29K (HUF 450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫51.5K (HUF 800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32.2K (HUF 500)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.5K (HUF 333)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.7K (HUF 617)

Chi Phí Sinh Hoạt Dunakeszi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫22.5K (HUF 350)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫644K (HUF 10K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.6K (HUF 616)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫644M (HUF 10M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (HUF 180K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.33M (HUF 145K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.5M (HUF 304K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16M (HUF 249K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.68M (HUF 57.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫325K (HUF 5.05K)
  11. numb_34 ₫542K (HUF 8.42K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.82M (HUF 28.3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫758K (HUF 11.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.85M (HUF 28.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.04M (HUF 31.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫643M (HUF 9.99M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.01M (HUF 93.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫63.5M (HUF 988K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫200M (HUF 3.11M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫55.5M (HUF 863K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.1M (HUF 390K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫64.4K (HUF 1K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.1K (HUF 405)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫405K (HUF 6.3K)

Dunakeszi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dunakeszi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dunakeszi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.45M (HUF 22.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫311K (HUF 4.83K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (HUF 2.48K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫39.1K (₫22.5K - ₫51.5K)
Giá cả ở 8.3% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫21.5K (₫9.65K - ₫25.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫325K (₫225K - ₫422K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16M (₫14.2M - ₫19.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫113K (₫77.2K - ₫193K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫66.6K (₫22.5K - ₫129K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ