Giá cả tại Csorna

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Csorna? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Csorna.

Csorna thay đổi giá cả hikersbay.com
Csorna Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Csorna là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Csorna cao hơn so với nước Mỹ không? Csorna - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Csorna: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,48 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,8 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 675 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Chi phí sinh hoạt ở Csorna thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Csorna? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Csorna không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Csorna, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, cà chua, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Csorna không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Csorna là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Csorna?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 810 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Csorna, bao gồm cả Trứng, Chuối, cà chua, hành tây, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Csorna không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Csorna

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Csorna

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Csorna

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Csorna

Csorna - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.12M (₫1.91M - ₫4.3M)

Phí

₫3.12M (₫1.91M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫270K (₫270K - ₫484K)

Internet

₫270K (₫270K - ₫484K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.81M (₫675K - ₫2.83M)

quần Jean

₫1.81M (₫675K - ₫2.83M)
36% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27M

thu nhập trung bình

₫27M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.77M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.77M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫45.9K (₫12.1K - ₫60.7K)

bánh mì

₫45.9K (₫12.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫216K (₫128K - ₫304K)

Pho mát

₫216K (₫128K - ₫304K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫27K (₫16.9K - ₫72.5K)

Gạo

₫27K (₫16.9K - ₫72.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.5K (₫50.6K - ₫101K)

cà chua

₫71.5K (₫50.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.1K (₫37.1K - ₫60.7K)

Chuối

₫37.1K (₫37.1K - ₫60.7K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫135K (₫87.7K - ₫202K)

Rượu

₫135K (₫87.7K - ₫202K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫135K - ₫270K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫135K - ₫270K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.6K (₫20.2K - ₫60.7K)

bia địa phương

₫23.6K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27K (₫20.2K - ₫67.5K)

Cà phê

₫27K (₫20.2K - ₫67.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.5K (₫13.5K - ₫33.1K)

chai nước

₫13.5K (₫13.5K - ₫33.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫125K - ₫189K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫125K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.5K (₫15.5K - ₫33.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.5K (₫15.5K - ₫33.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Csorna

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.2K (HUF 300)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫45.9K (HUF 680)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.7K (HUF 840)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫216K (HUF 3.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.83K (HUF 131)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫135K (HUF 2K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.2K (HUF 270)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.9K (HUF 650)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫87.7K (HUF 1.3K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (HUF 1.5K)
  11. Táo (1kg) ₫39K (HUF 577)
  12. Cam (1kg) ₫33.7K (HUF 500)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.2K (HUF 300)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (HUF 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫27K (HUF 400)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.5K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫37.1K (HUF 550)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.2K (HUF 300)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫256K (HUF 3.8K)

Giá Trong Nhà Hàng Csorna

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫810K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (HUF 1.85K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.6K (HUF 350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.5K (HUF 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.5K (HUF 230)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.5K (HUF 200)
  8. Cà phê cappuccino ₫27K (HUF 400)

Chi Phí Sinh Hoạt Csorna

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33.7K (HUF 500)
  2. Xăng (1 lít) ₫42K (HUF 623)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (HUF 9.36M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.4M (HUF 80K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.72M (HUF 70K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.1M (HUF 150K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.77M (HUF 130K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.12M (HUF 46.2K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫270K (HUF 4K)
  10. numb_34 ₫636K (HUF 9.42K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.81M (HUF 26.8K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫742K (HUF 11K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.54M (HUF 22.8K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.01M (HUF 29.8K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫671M (HUF 9.95M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.16M (HUF 121K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44.2M (HUF 655K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫161M (HUF 2.38M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.3M (HUF 420K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27M (HUF 400K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫57K (HUF 845)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.4K (HUF 495)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫128K (HUF 1.9K)

Chi Phí Giải Trí Csorna

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫101K (HUF 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫45.9K (₫12.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫216K (₫128K - ₫304K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫71.5K (₫50.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.5K (₫15.5K - ₫33.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.81M (₫675K - ₫2.83M)
36% hơn nước Mỹ