Giá cả tại Budaörs (Budaors)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Budaörs (Budaors)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Budaörs (Budaors).

Budaörs (Budaors) thay đổi giá cả hikersbay.com
Budaörs (Budaors) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Budaörs (Budaors) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Budaörs (Budaors) cao hơn so với nước Mỹ không? Budaörs (Budaors) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Budaörs (Budaors): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Budaörs (Budaors) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Budaörs (Budaors) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Budaörs (Budaors)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Budaörs (Budaors)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫2.19M (HUF 33.5K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫309K (HUF 4.73K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.36M (HUF 20.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.54M (HUF 23.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.87M (HUF 28.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.17M (HUF 33.2K) tại Hungary Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.79M (HUF 73.2K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Budaörs (Budaors)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Budaörs (Budaors) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Budaörs (Budaors), chẳng hạn như: Khoai tây, cam, Gạo, Táo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Budaörs (Budaors) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Budaörs (Budaors) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Budaörs (Budaors)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 196 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 752 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 85 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Budaörs (Budaors), bao gồm cả Khoai tây, cam, Gạo, Táo, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Budaörs (Budaors) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Budaörs (Budaors) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.74M (₫2.29M - ₫5.89M)

Phí

₫3.74M (₫2.29M - ₫5.89M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫349K (₫209K - ₫517K)

Internet

₫349K (₫209K - ₫517K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫654K - ₫2.62M)

quần Jean

₫1.75M (₫654K - ₫2.62M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫31.1M

thu nhập trung bình

₫31.1M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.2M (₫9.81M - ₫11.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.2M (₫9.81M - ₫11.8M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.7M (₫13.7M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M (₫13.7M - ₫16.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36K (₫26.2K - ₫53.6K)

bánh mì

₫36K (₫26.2K - ₫53.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫311K (₫150K - ₫392K)

Pho mát

₫311K (₫150K - ₫392K)
Giá cả ở 4,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46K (₫19.6K - ₫52.3K)

Gạo

₫46K (₫19.6K - ₫52.3K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.7K (₫29.4K - ₫131K)

cà chua

₫67.7K (₫29.4K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.5K (₫32.7K - ₫52.3K)

Chuối

₫42.5K (₫32.7K - ₫52.3K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫108K (₫72K - ₫144K)

Rượu

₫108K (₫72K - ₫144K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫196K (₫131K - ₫360K)

nhà hàng rẻ

₫196K (₫131K - ₫360K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.5K (₫18.9K - ₫58.9K)

bia địa phương

₫42.5K (₫18.9K - ₫58.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K (₫29.4K - ₫55.6K)

Cà phê

₫40.9K (₫29.4K - ₫55.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27K (₫9.81K - ₫51.7K)

chai nước

₫27K (₫9.81K - ₫51.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫131K (₫131K - ₫229K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.2K (₫22.9K - ₫52.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.2K (₫22.9K - ₫52.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Budaörs (Budaors)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.8K (HUF 410)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36K (HUF 550)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.2K (HUF 1.09K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫311K (HUF 4.75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.5K (HUF 176)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫108K (HUF 1.65K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (HUF 370)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.3K (HUF 417)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (HUF 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫147K (HUF 2.24K)
  11. Táo (1kg) ₫36.5K (HUF 558)
  12. Cam (1kg) ₫46K (HUF 704)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.7K (HUF 500)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.6K (HUF 514)
  15. Một kg gạo trắng ₫46K (HUF 703)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.7K (HUF 1.03K)
  17. Chuối (1kg) ₫42.5K (HUF 650)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.9K (HUF 488)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫307K (HUF 4.7K)

Giá Trong Nhà Hàng Budaörs (Budaors)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫196K (HUF 3K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫752K (HUF 11.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫131K (HUF 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.5K (HUF 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.9K (HUF 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.2K (HUF 538)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27K (HUF 413)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.9K (HUF 625)

Chi Phí Sinh Hoạt Budaörs (Budaors)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.1K (HUF 185)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫167K (HUF 2.55K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40K (HUF 612)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (HUF 11M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.2M (HUF 171K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11M (HUF 168K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.5M (HUF 268K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.7M (HUF 240K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.74M (HUF 57.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫349K (HUF 5.34K)
  11. numb_34 ₫588K (HUF 8.99K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (HUF 26.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫632K (HUF 9.67K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (HUF 31.2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (HUF 30K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫720M (HUF 11M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.84M (HUF 150K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫77.4M (HUF 1.18M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫134M (HUF 2.05M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫75.2M (HUF 1.15M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫31.1M (HUF 475K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫68.7K (HUF 1.05K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.8K (HUF 440)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫432K (HUF 6.6K)

Budaörs (Budaors) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Budaörs (Budaors) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Budaörs (Budaors)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.48M (HUF 22.7K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫435K (HUF 6.65K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫170K (HUF 2.6K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫311K (₫150K - ₫392K)
Giá cả ở 4.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.2K (₫22.9K - ₫52.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M (₫13.7M - ₫16.4M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫27K (₫9.81K - ₫51.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫40.9K (₫29.4K - ₫55.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ