Giá cả tại Ajka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ajka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ajka.

Ajka thay đổi giá cả hikersbay.com
Ajka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ajka là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ajka có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ajka: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ajka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Hungary forint Hungary (HUF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,53 forint Hungary. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 15,3 forint Hungary. Và ngược lại: Với 10 forint Hungary bạn có thể nhận được 654 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Hungary so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ajka, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 55%.

Khách sạn có đắt không tại Ajka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ajka?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hungary là ₫1.1M (HUF 16.8K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hungary tại ₫1.1M (HUF 16.8K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.47M (HUF 98.9K) tại Hungary


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ajka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ajka không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ajka, chẳng hạn như: Pho mát, Chuối, cam, Rượu, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ajka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ajka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ajka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 164 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 785 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 66.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ajka, bao gồm cả Pho mát, Chuối, cam, Rượu, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ajka trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Slovakia, Slovenia, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ajka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ajka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ajka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ajka

Ajka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.85M (₫1.85M - ₫4.17M)

Phí

₫2.85M (₫1.85M - ₫4.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫334K (₫262K - ₫469K)

Internet

₫334K (₫262K - ₫469K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫981K (₫654K - ₫2.75M)

quần Jean

₫981K (₫654K - ₫2.75M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17M

thu nhập trung bình

₫17M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.89M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.89M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.16M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.16M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.4K (₫11.7K - ₫58.9K)

bánh mì

₫29.4K (₫11.7K - ₫58.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫218K (₫124K - ₫294K)

Pho mát

₫218K (₫124K - ₫294K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫43.2K (₫16.4K - ₫70.3K)

Gạo

₫43.2K (₫16.4K - ₫70.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫69.3K (₫49.1K - ₫137K)

cà chua

₫69.3K (₫49.1K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36K (₫26.2K - ₫58.9K)

Chuối

₫36K (₫26.2K - ₫58.9K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫85K - ₫164K)

Rượu

₫114K (₫85K - ₫164K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫164K (₫131K - ₫262K)

nhà hàng rẻ

₫164K (₫131K - ₫262K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.4K (₫19.6K - ₫58.9K)

bia địa phương

₫33.4K (₫19.6K - ₫58.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38K (₫19.6K - ₫65.4K)

Cà phê

₫38K (₫19.6K - ₫65.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.8K (₫13.1K - ₫32.1K)

chai nước

₫19.8K (₫13.1K - ₫32.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫131K (₫131K - ₫183K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫183K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24.5K (₫19.6K - ₫39.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.5K (₫19.6K - ₫39.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ajka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.4K (HUF 389)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.4K (HUF 450)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫68.1K (HUF 1.04K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫218K (HUF 3.33K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.2K (HUF 110)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (HUF 1.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.5K (HUF 344)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫35.7K (HUF 545)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (HUF 1.97K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫123K (HUF 1.88K)
  11. Táo (1kg) ₫37.8K (HUF 577)
  12. Cam (1kg) ₫42.5K (HUF 650)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.1K (HUF 444)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.2K (HUF 492)
  15. Một kg gạo trắng ₫43.2K (HUF 661)
  16. Cà chua (1kg) ₫69.3K (HUF 1.06K)
  17. Chuối (1kg) ₫36K (HUF 550)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.6K (HUF 300)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫346K (HUF 5.29K)

Giá Trong Nhà Hàng Ajka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫164K (HUF 2.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫785K (HUF 12K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫131K (HUF 2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.4K (HUF 510)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.2K (HUF 600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24.5K (HUF 375)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.8K (HUF 302)
  8. Cà phê cappuccino ₫38K (HUF 581)

Chi Phí Sinh Hoạt Ajka

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.3K (HUF 310)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫360K (HUF 5.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (HUF 623)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫612M (HUF 9.36M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.89M (HUF 90K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.89M (HUF 90K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.16M (HUF 140K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.16M (HUF 140K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.85M (HUF 43.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫334K (HUF 5.1K)
  11. numb_34 ₫616K (HUF 9.42K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫981K (HUF 15K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫720K (HUF 11K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.49M (HUF 22.8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.31M (HUF 20K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (HUF 9.95M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.9M (HUF 121K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫32.7M (HUF 500K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫156M (HUF 2.38M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫31.1M (HUF 475K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17M (HUF 260K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.8K (HUF 700)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.2K (HUF 400)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫124K (HUF 1.9K)

Chi Phí Giải Trí Ajka

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫589K (HUF 9K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫111K (HUF 1.7K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Hungary là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Hungary

Giá: Budapest   Debrecen   Eger   Győr   Miskolc   Sopron   Szeged   Pécs   Székesfehérvár   Szombathely  

Chi phí sống tại Hungary: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hungary với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.85M (₫1.85M - ₫4.17M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K (₫131K - ₫183K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫38K (₫19.6K - ₫65.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫69.3K (₫49.1K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.4K (₫11.7K - ₫58.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫218K (₫124K - ₫294K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ