Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0278 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,278 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 35,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Copenhagen Esbjerg Horsens Odense Randers Roskilde Silkeborg Viborg Frederiksberg Helsingør
Giá thể thao và giải trí tại Đan Mạch:
Cà phê
₫144K (₫89.9K - ₫198K)
11% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫78.8K (₫35.9K - ₫126K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫75.4K (₫50.3K - ₫144K)
77% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫98.1K (₫61.1K - ₫144K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Pho mát
₫302K (₫162K - ₫503K)
Giá cả ở 7.5% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫90.5M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ