Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Đan Mạch Krone Đan Mạch (DKK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0271 Krone Đan Mạch. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,271 Krone Đan Mạch. Và ngược lại: Với 10 Krone Đan Mạch bạn có thể nhận được 36,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Copenhagen Esbjerg Horsens Odense Randers Roskilde Silkeborg Viborg Frederiksberg Helsingør
Giá thể thao và giải trí tại Đan Mạch:
quần Jean
₫2.71M (₫1.48M - ₫3.69M)
gấp đôi so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫332K (₫295K - ₫406K)
22% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫184K (₫111K - ₫258K)
22% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫29.6M (₫18.4M - ₫53.5M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫148K (₫92.2K - ₫203K)
15% hơn nước Mỹ
Phí
₫5.6M (₫3.69M - ₫9.96M)
7.6% hơn nước Mỹ