Giá cả tại Přerov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Přerov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Přerov.

Přerov thay đổi giá cả hikersbay.com
Přerov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Přerov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Přerov cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Přerov: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Přerov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0912 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,912 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 11 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Přerov, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Přerov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Přerov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.27M (CZK 1.16K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.07M (CZK 980) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.39M (CZK 1.27K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Přerov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Přerov không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Přerov, chẳng hạn như: Táo, bánh mì, Thuốc lá, Sữa, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Přerov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Přerov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Přerov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 877 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Přerov, bao gồm cả Táo, bánh mì, Thuốc lá, Sữa, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Přerov không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Přerov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Přerov

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Přerov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Přerov

Přerov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.48M (₫5.48M - ₫11.4M)

Phí

₫5.48M (₫5.48M - ₫11.4M)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫546K (₫384K - ₫658K)

Internet

₫546K (₫384K - ₫658K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.9M (₫658K - ₫3.07M)

quần Jean

₫1.9M (₫658K - ₫3.07M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.1M

thu nhập trung bình

₫30.1M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M (₫7.12M - ₫16.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M (₫7.12M - ₫16.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.1M (₫11M - ₫24.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.1M (₫11M - ₫24.1M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.6K (₫24.1K - ₫46K)

bánh mì

₫38.6K (₫24.1K - ₫46K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫307K (₫219K - ₫548K)

Pho mát

₫307K (₫219K - ₫548K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫57.3K (₫32.9K - ₫110K)

Gạo

₫57.3K (₫32.9K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.9K (₫43.8K - ₫109K)

cà chua

₫63.9K (₫43.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.2K (₫30.7K - ₫60.3K)

Chuối

₫40.2K (₫30.7K - ₫60.3K)
Giá cả ở 5,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫109K - ₫263K)

Rượu

₫109K (₫109K - ₫263K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫208K (₫87.7K - ₫329K)

nhà hàng rẻ

₫208K (₫87.7K - ₫329K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49.3K (₫27.4K - ₫60.3K)

bia địa phương

₫49.3K (₫27.4K - ₫60.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.3K (₫43.8K - ₫86.6K)

Cà phê

₫60.3K (₫43.8K - ₫86.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.7K (₫27.4K - ₫54.8K)

chai nước

₫34.7K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫216K (₫181K - ₫241K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫216K (₫181K - ₫241K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42.7K (₫21.9K - ₫49.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42.7K (₫21.9K - ₫49.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Přerov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.1K (CZK 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.6K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.7K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫307K (CZK 280)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.8K (CZK 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (CZK 99)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.6K (CZK 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.8K (CZK 41)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫153K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫217K (CZK 198)
  11. Táo (1kg) ₫42.7K (CZK 39)
  12. Cam (1kg) ₫38.4K (CZK 35)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.6K (CZK 29)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.7K (CZK 32)
  15. Một kg gạo trắng ₫57.3K (CZK 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.9K (CZK 58)
  17. Chuối (1kg) ₫40.2K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.1K (CZK 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫323K (CZK 294)

Giá Trong Nhà Hàng Přerov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫208K (CZK 190)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫877K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫216K (CZK 198)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫49.3K (CZK 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.8K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42.7K (CZK 39)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.7K (CZK 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.3K (CZK 55)

Chi Phí Sinh Hoạt Přerov

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.2K (CZK 13)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫301K (CZK 275)
  3. Xăng (1 lít) ₫42.3K (CZK 39)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫578M (CZK 527K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (CZK 9.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.59M (CZK 7.83K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.3M (CZK 16.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.1M (CZK 14.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.48M (CZK 5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫546K (CZK 498)
  11. numb_34 ₫701K (CZK 640)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.9M (CZK 1.73K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫877K (CZK 800)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.48M (CZK 2.26K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.99M (CZK 2.73K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (CZK 564K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.52M (CZK 6.86K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫65.8M (CZK 60K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫153M (CZK 140K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫58.5M (CZK 53.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.1M (CZK 27.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.8K (CZK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.2K (CZK 29)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫263K (CZK 240)

Chi Phí Giải Trí Přerov

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫493K (CZK 450)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫274K (CZK 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫40.2K (₫30.7K - ₫60.3K)
Giá cả ở 5.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫216K (₫181K - ₫241K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫63.9K (₫43.8K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M (₫7.12M - ₫16.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫109K (₫109K - ₫263K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫30.1M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ