Giá cả tại Melnik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Melnik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Melnik.

Giá siêu thị ở Melnik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Melnik cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Melnik: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Melnik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0944 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,944 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Melnik thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Melnik, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Melnik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Melnik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.46M (CZK 1.38K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.44M (CZK 2.3K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.89M (CZK 4.61K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Melnik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Melnik không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Melnik, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Pho mát, Khoai tây, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Melnik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Melnik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Melnik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 204 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.06 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 42 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Melnik, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Pho mát, Khoai tây, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Melnik không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Melnik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Melnik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Melnik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Melnik

Melnik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.87M (₫5.3M - ₫7.62M)

Phí

₫5.87M (₫5.3M - ₫7.62M)
12% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫529K (₫529K - ₫635K)

Internet

₫529K (₫529K - ₫635K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.91M (₫1.59M - ₫2.33M)

quần Jean

₫1.91M (₫1.59M - ₫2.33M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.8K (₫31.8K - ₫47.7K)

bánh mì

₫36.8K (₫31.8K - ₫47.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫283K (₫233K - ₫371K)

Pho mát

₫283K (₫233K - ₫371K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫60.5K (₫53K - ₫68.9K)

Gạo

₫60.5K (₫53K - ₫68.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫84K (₫63.6K - ₫106K)

cà chua

₫84K (₫63.6K - ₫106K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.1K (₫40.3K - ₫47.7K)

Chuối

₫42.1K (₫40.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 1,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫127K - ₫159K)

Rượu

₫159K (₫127K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫204K (₫127K - ₫265K)

nhà hàng rẻ

₫204K (₫127K - ₫265K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.4K (₫42.4K - ₫63.6K)

bia địa phương

₫42.4K (₫42.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62.5K (₫58.3K - ₫79.5K)

Cà phê

₫62.5K (₫58.3K - ₫79.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.5K (₫26.5K - ₫51.9K)

chai nước

₫26.5K (₫26.5K - ₫51.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫191K (₫180K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K (₫180K - ₫191K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫42K (₫37.1K - ₫47.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫42K (₫37.1K - ₫47.7K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Melnik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.4K (CZK 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.8K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.2K (CZK 69)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫283K (CZK 267)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.8K (CZK 14.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (CZK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.5K (CZK 17.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.7K (CZK 29)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫148K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (CZK 214)
  11. Táo (1kg) ₫38.9K (CZK 37)
  12. Cam (1kg) ₫52.3K (CZK 49)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.1K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.8K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫60.5K (CZK 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫84K (CZK 79)
  17. Chuối (1kg) ₫42.1K (CZK 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫30.3K (CZK 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫314K (CZK 296)

Giá Trong Nhà Hàng Melnik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫204K (CZK 193)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.06M (CZK 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫191K (CZK 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.4K (CZK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.6K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫42K (CZK 40)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.5K (CZK 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫62.5K (CZK 59)

Chi Phí Sinh Hoạt Melnik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (CZK 1.84K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.62M (CZK 2.47K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫654M (CZK 617K)
  4. Xăng (1 lít) ₫39K (CZK 37)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (CZK 600K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.87M (CZK 5.53K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.82M (CZK 7.38K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫529K (CZK 500)
  9. numb_34 ₫592K (CZK 558)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫219M (CZK 207K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.1K (CZK 35)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.6K (CZK 27)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫254K (CZK 240)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.91M (CZK 1.8K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫882K (CZK 833)

Chi Phí Giải Trí Melnik

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫233K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫42.4K (₫42.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36.8K (₫31.8K - ₫47.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫60.5K (₫53K - ₫68.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫42.1K (₫40.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 1.2% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫84K (₫63.6K - ₫106K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ