Giá cả tại Kutná Hora (Kutna Hora)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kutná Hora (Kutna Hora)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kutná Hora (Kutna Hora).

Kutná Hora (Kutna Hora) thay đổi giá cả hikersbay.com
Kutná Hora (Kutna Hora) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kutná Hora (Kutna Hora) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kutná Hora (Kutna Hora) cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kutná Hora (Kutna Hora): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kutná Hora (Kutna Hora): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0957 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,957 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Kutná Hora (Kutna Hora) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kutná Hora (Kutna Hora) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Kutná Hora (Kutna Hora) so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Kutná Hora (Kutna Hora)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kutná Hora (Kutna Hora)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫2.12M (CZK 2.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫680K (CZK 651). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.23M (CZK 1.17K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.31M (CZK 2.21K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kutná Hora (Kutna Hora)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kutná Hora (Kutna Hora) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kutná Hora (Kutna Hora), chẳng hạn như: cam, Trứng, cà chua, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kutná Hora (Kutna Hora) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kutná Hora (Kutna Hora) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kutná Hora (Kutna Hora)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kutná Hora (Kutna Hora), bao gồm cả cam, Trứng, cà chua, Pho mát, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kutná Hora (Kutna Hora) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Kutná Hora (Kutna Hora) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.25M (₫5.22M - ₫10.9M)

Phí

₫7.25M (₫5.22M - ₫10.9M)
39% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫520K (₫418K - ₫1.04M)

Internet

₫520K (₫418K - ₫1.04M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.66M (₫1.04M - ₫2.61M)

quần Jean

₫1.66M (₫1.04M - ₫2.61M)
25% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫42M

thu nhập trung bình

₫42M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫31.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.8K (₫23K - ₫62.7K)

bánh mì

₫36.8K (₫23K - ₫62.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫136K (₫136K - ₫522K)

Pho mát

₫136K (₫136K - ₫522K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫47K (₫31.3K - ₫83.6K)

Gạo

₫47K (₫31.3K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)

cà chua

₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫29.3K - ₫57.5K)

Chuối

₫38.4K (₫29.3K - ₫57.5K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫146K (₫104K - ₫251K)

Rượu

₫146K (₫104K - ₫251K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫230K (₫162K - ₫313K)

nhà hàng rẻ

₫230K (₫162K - ₫313K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.5K (₫41.8K - ₫73.1K)

bia địa phương

₫57.5K (₫41.8K - ₫73.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.9K (₫52.2K - ₫99.3K)

Cà phê

₫67.9K (₫52.2K - ₫99.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36K (₫26.1K - ₫52.2K)

chai nước

₫36K (₫26.1K - ₫52.2K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫188K - ₫230K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫188K - ₫230K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.7K (₫26.1K - ₫62.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.7K (₫26.1K - ₫62.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kutná Hora (Kutna Hora)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.9K (CZK 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.8K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.6K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫136K (CZK 130)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (CZK 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫146K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.9K (CZK 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.7K (CZK 41)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (CZK 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫104K (CZK 100)
  11. Táo (1kg) ₫41.4K (CZK 40)
  12. Cam (1kg) ₫49.9K (CZK 48)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (CZK 29)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.3K (CZK 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫47K (CZK 45)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.8K (CZK 71)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.9K (CZK 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫308K (CZK 294)

Giá Trong Nhà Hàng Kutná Hora (Kutna Hora)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫230K (CZK 220)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.25M (CZK 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (CZK 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.5K (CZK 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.7K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.7K (CZK 39)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36K (CZK 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.9K (CZK 65)

Chi Phí Sinh Hoạt Kutná Hora (Kutna Hora)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.9K (CZK 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫418K (CZK 400)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.6K (CZK 35)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫522M (CZK 500K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M (CZK 19K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.3M (CZK 18.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.6M (CZK 36K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.3M (CZK 30K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.25M (CZK 6.94K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫520K (CZK 498)
  11. numb_34 ₫668K (CZK 640)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.66M (CZK 1.59K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫966K (CZK 925)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (CZK 2.26K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.85M (CZK 2.73K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (CZK 600K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.5M (CZK 13.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫188M (CZK 180K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫246M (CZK 236K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫136M (CZK 130K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫42M (CZK 40.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫52.2K (CZK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.8K (CZK 29)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫313K (CZK 300)

Chi Phí Giải Trí Kutná Hora (Kutna Hora)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.57M (CZK 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫418K (CZK 400)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (CZK 195)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫36.8K (₫23K - ₫62.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫230K (₫162K - ₫313K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫146K (₫104K - ₫251K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.9K (₫52.2K - ₫99.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫136K (₫136K - ₫522K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ