Giá cả tại Kolin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kolin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kolin.

Kolin thay đổi giá cả hikersbay.com
Kolin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kolin là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kolin cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kolin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kolin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0944 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,944 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kolin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Kolin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kolin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.94M (CZK 1.83K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫681K (CZK 642). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.21M (CZK 1.14K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.06M (CZK 1.94K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kolin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kolin không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kolin, chẳng hạn như: Chuối, cam, Táo, bánh mì, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kolin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kolin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kolin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 106 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 159 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kolin, bao gồm cả Chuối, cam, Táo, bánh mì, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kolin không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kolin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kolin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kolin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kolin

Kolin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.3M (₫5.3M - ₫5.3M)

Phí

₫5.3M (₫5.3M - ₫5.3M)
1,3% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫486K (₫371K - ₫636K)

Internet

₫486K (₫371K - ₫636K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.84M (₫636K - ₫2.97M)

quần Jean

₫1.84M (₫636K - ₫2.97M)
38% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.8K (₫31.8K - ₫44.5K)

bánh mì

₫31.8K (₫31.8K - ₫44.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫212K - ₫424K)

Pho mát

₫297K (₫212K - ₫424K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫62.2K (₫38.2K - ₫106K)

Gạo

₫62.2K (₫38.2K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53K (₫53K - ₫74.2K)

cà chua

₫53K (₫53K - ₫74.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.9K (₫31.8K - ₫47.7K)

Chuối

₫38.9K (₫31.8K - ₫47.7K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫159K (₫159K - ₫159K)

Rượu

₫159K (₫159K - ₫159K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫106K (₫84.8K - ₫371K)

nhà hàng rẻ

₫106K (₫84.8K - ₫371K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45K (₫26.5K - ₫58.3K)

bia địa phương

₫45K (₫26.5K - ₫58.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫55.6K (₫42.4K - ₫83.7K)

Cà phê

₫55.6K (₫42.4K - ₫83.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.5K (₫15.9K - ₫37.1K)

chai nước

₫18.5K (₫15.9K - ₫37.1K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫159K (₫106K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫106K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.5K (₫21.2K - ₫47.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.5K (₫21.2K - ₫47.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kolin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (CZK 18)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.8K (CZK 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.9K (CZK 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (CZK 280)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.9K (CZK 15)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫159K (CZK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.9K (CZK 15)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.8K (CZK 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫148K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫159K (CZK 150)
  11. Táo (1kg) ₫41.3K (CZK 39)
  12. Cam (1kg) ₫42.4K (CZK 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26.5K (CZK 25)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.8K (CZK 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫62.2K (CZK 59)
  16. Cà chua (1kg) ₫53K (CZK 50)
  17. Chuối (1kg) ₫38.9K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.2K (CZK 20)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫191K (CZK 180)

Giá Trong Nhà Hàng Kolin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫106K (CZK 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫636K (CZK 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫159K (CZK 150)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45K (CZK 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.4K (CZK 33)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.5K (CZK 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.5K (CZK 17.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫55.6K (CZK 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Kolin

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.7M (CZK 1.6K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.09M (CZK 2.92K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫530M (CZK 500K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN (CZKNaN)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫175K (CZK 165)
  6. Xăng (1 lít) ₫40.6K (CZK 38)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫530M (CZK 500K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.3M (CZK 5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.27M (CZK 6.86K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫486K (CZK 458)
  11. numb_34 ₫763K (CZK 720)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫148M (CZK 140K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫53K (CZK 50)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.2K (CZK 20)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫445K (CZK 420)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.84M (CZK 1.73K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫848K (CZK 800)

Kolin chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kolin Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kolin

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫228K (CZK 215)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫38.9K (₫31.8K - ₫47.7K)
Giá cả ở 8.9% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.8K (₫31.8K - ₫44.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫45K (₫26.5K - ₫58.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫159K (₫106K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ