Giá cả tại Villarrica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Villarrica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Villarrica.

Villarrica thay đổi giá cả hikersbay.com
Villarrica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Villarrica? Villarrica - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Villarrica - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Villarrica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 47%. Chi phí sinh hoạt ở Villarrica thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 87%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Villarrica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Villarrica?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.9M (CLP 74K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.99M (CLP 77.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Villarrica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Villarrica không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Villarrica, chẳng hạn như: cam, Rượu, Sữa, Chuối, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Villarrica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Villarrica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Villarrica?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 129 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Villarrica, bao gồm cả cam, Rượu, Sữa, Chuối, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Villarrica trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Villarrica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Villarrica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Villarrica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Villarrica

Villarrica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.28M (₫1.02M - ₫1.54M)

Phí

₫1.28M (₫1.02M - ₫1.54M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫386K

Internet

₫386K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.9M

thu nhập trung bình

₫12.9M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.69M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.69M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.72M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.72M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫51.5K (₫38.6K - ₫64.3K)

bánh mì

₫51.5K (₫38.6K - ₫64.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫206K

Pho mát

₫206K
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.8K

Gạo

₫61.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫35.8K

cà chua

₫35.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K

Chuối

₫45K
5,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫135K

Rượu

₫135K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫64.3K

bia địa phương

₫64.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.2K

Cà phê

₫59.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.7K

chai nước

₫25.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.6K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Villarrica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.1K (CLP 975)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫51.5K (CLP 2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫90.1K (CLP 3.5K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫206K (CLP 8K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫48.6K (CLP 1.89K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫135K (CLP 5.25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.4K (CLP 600)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.2K (CLP 3.39K)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫236K (CLP 9.19K)
  10. Táo (1kg) ₫64.3K (CLP 2.5K)
  11. Cam (1kg) ₫68.2K (CLP 2.65K)
  12. Khoai tây (1kg) ₫36K (CLP 1.4K)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫38.3K (CLP 1.49K)
  14. Một kg gạo trắng ₫61.8K (CLP 2.4K)
  15. Cà chua (1kg) ₫35.8K (CLP 1.39K)
  16. Chuối (1kg) ₫45K (CLP 1.75K)
  17. Hành tây (1kg) ₫30.9K (CLP 1.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Villarrica

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫64.3K (CLP 2.5K)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫116K (CLP 4.5K)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.6K (CLP 1.5K)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.7K (CLP 1K)
  5. Cà phê cappuccino ₫59.2K (CLP 2.3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Villarrica

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫46.3K (CLP 1.8K)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.69M (CLP 260K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.15M (CLP 200K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.6M (CLP 450K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.72M (CLP 300K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.28M (CLP 49.8K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫386K (CLP 15K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.9M (CLP 500K)
  9. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.5K (CLP 2K)

Chi Phí Giải Trí Villarrica

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫772K (CLP 30K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫51.5K (₫38.6K - ₫64.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫35.8K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.6K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45K
5.4% hơn nước Mỹ