Giá cả tại Montenegro

Giá siêu thị ở Montenegro là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Montenegro có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Montenegro và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Montenegro: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00373 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0373 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Montenegro không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Montenegro. Giá pizza tại Montenegro


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montenegro là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montenegro

Giá: Podgorica   Budva   Herceg Novi   Nikšić   Tivat   Bar   Cetinje   Pljevlja   Bijelo Polje   Kolasin  

Giá pizza tại Montenegro: Podgorica  

Tổng chi phí tại Montenegro thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Montenegro thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 33%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Montenegro


Khách sạn có đắt không tại Montenegro? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Montenegro?

Giá trung bình của chỗ ở tại Montenegro là ₫1.95M (€73). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.09M (€41) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫453K (€16.9). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Montenegro tại ₫1.14M (€42). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (€52) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.48M (€93) tại Montenegro Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.56M (€282)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Montenegro trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uruguay, Paraguay, Argentina, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Montenegro

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Montenegro

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Montenegro

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Montenegro

So sánh giá đã chọn trong Montenegro với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.02M (₫2.14M - ₫4.56M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫686K (₫536K - ₫858K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.77M (₫536K - ₫2.41M)
33% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫20.6M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.1M (₫12.1M - ₫22.8M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫21.8M (₫13.4M - ₫34.9M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.4K (₫16.1K - ₫40.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫198K (₫134K - ₫322K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫50.1K (₫26.8K - ₫69.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫59.3K (₫26.8K - ₫80.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.9K (₫29.5K - ₫53.6K)
2,8% hơn nước Mỹ

Rượu

₫134K (₫93.8K - ₫241K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫241K (₫147K - ₫402K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫64.3K (₫32.2K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.9K (₫33.5K - ₫80.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫34.6K (₫26.8K - ₫53.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫161K (₫161K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.3K (₫26.8K - ₫80.4K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Montenegro

Giá bánh mì có tăng trong Montenegro không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2015: 15,5 N ₫(0,58 €), 2016: 13,7 N ₫(0,51 €), 2017: 14,5 N ₫(0,54 €) và 2018: 15,8 N ₫(0,59 €).

Montenegro thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 26,5 N ₫(0,99 €), 2016: 32,7 N ₫(1,2 €), 2017: 27,3 N ₫(1 €) và 2018: 34,9 N ₫(1,3 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Montenegro có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2015: 141 N ₫(5,2 €), 2016: 161 N ₫(6 €), 2017: 134 N ₫(5 €) và 2018: 134 N ₫(5 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2015: 7,85 Tr ₫(293 €), 2016: 7,46 Tr ₫(278 €), 2017: 7,94 Tr ₫(296 €) và 2018: 7,94 Tr ₫(296 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Montenegro thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Montenegro

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không