Giá thực phẩm tại Montenegro

Có đắt không trong các cửa hàng ở Montenegro? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Montenegro không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Montenegro, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, Trứng, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00364 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0364 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Montenegro


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montenegro là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montenegro

Giá: Podgorica   Budva   Herceg Novi   Nikšić   Tivat   Bar   Cetinje   Pljevlja   Bijelo Polje   Kolasin  

Giá pizza tại Montenegro: Podgorica  


Giá bánh mì ₫22.9K (₫16.5K - ₫41.2K)

bánh mì

₫22.9K (₫16.5K - ₫41.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫203K (₫137K - ₫330K)

Pho mát

₫203K (₫137K - ₫330K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.4K (₫27.5K - ₫71.2K)

Gạo

₫51.4K (₫27.5K - ₫71.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫60.9K (₫27.5K - ₫82.5K)

cà chua

₫60.9K (₫27.5K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K (₫30.2K - ₫55K)

Chuối

₫45K (₫30.2K - ₫55K)
8,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫96.2K - ₫247K)

Rượu

₫137K (₫96.2K - ₫247K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Montenegro (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Montenegro

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.6K (€1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.9K (€0.83)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫73.9K (€2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫203K (€7.4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.9K (€0.76)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.6K (€0.97)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.6K (€1.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.2K (€3.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (€6.5)
  11. Táo (1kg) ₫30.5K (€1.1)
  12. Cam (1kg) ₫36K (€1.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.1K (€0.91)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29K (€1.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.4K (€1.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫60.9K (€2.2)
  17. Chuối (1kg) ₫45K (€1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫30K (€1.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫264K (€9.6)
  20. Lê (1kg) ₫36.6K (€1.3)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫33.5K (€1.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫45.8K (€1.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫321K (€11.7)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫130K (€4.7)
  25. Whisky 16.7 ₫411K (€14.9)
  26. Rum 23.13 ₫569K (€21)
  27. Rượu vodka 11.17 ₫275K (€10)
  28. Gin 12.83 ₫316K (€11.5)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Montenegro

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2015: 26,7 N ₫(0,97 €), 2016: 23,6 N ₫(0,86 €), 2017: 25,6 N ₫(0,93 €) và 2018: 26,9 N ₫(0,98 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Montenegro không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2015: 14,8 N ₫(0,54 €), 2016: 12,6 N ₫(0,46 €), 2017: 13,2 N ₫(0,48 €) và 2018: 11 N ₫(0,4 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2015: 36,3 N ₫(1,3 €), 2016: 34,4 N ₫(1,3 €), 2017: 40,4 N ₫(1,5 €) và 2018: 36,8 N ₫(1,3 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2015: 27,2 N ₫(0,99 €), 2016: 31,6 N ₫(1,2 €), 2017: 33 N ₫(1,2 €) và 2018: 34,1 N ₫(1,2 €)

Montenegro thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Montenegro không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 178 N ₫(6,5 €), 2016: 195 N ₫(7,1 €), 2017: 206 N ₫(7,5 €) và 2018: 192 N ₫(7 €).

Montenegro thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Montenegro thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.81M (₫550K - ₫2.47M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫45K (₫30.2K - ₫55K)
8.9% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫22.9K (₫16.5K - ₫41.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫203K (₫137K - ₫330K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫52.2K (₫34.4K - ₫82.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫66K (₫33K - ₫110K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ