Giá cả tại Herceg Novi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Herceg Novi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Herceg Novi.

Herceg Novi thay đổi giá cả hikersbay.com
Herceg Novi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Herceg Novi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Herceg Novi cao hơn so với nước Mỹ không? Herceg Novi - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Herceg Novi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Herceg Novi nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Herceg Novi thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 21%.

Khách sạn có đắt không tại Herceg Novi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Herceg Novi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Montenegro là ₫1.98M (€72). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Montenegro tại ₫1.18M (€43). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.56M (€57) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.76M (€101) tại Montenegro Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫12.4M (€455)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Herceg Novi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Herceg Novi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Herceg Novi, chẳng hạn như: Khoai tây, cam, Táo, Chuối, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Herceg Novi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Herceg Novi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Herceg Novi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 259 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 246 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 887 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 136 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Herceg Novi, bao gồm cả Khoai tây, cam, Táo, Chuối, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Herceg Novi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uruguay, Paraguay, Argentina, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Herceg Novi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Herceg Novi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Herceg Novi

Herceg Novi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.88M (₫1.74M - ₫4.64M)

Phí

₫2.88M (₫1.74M - ₫4.64M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫639K (₫409K - ₫1.09M)

Internet

₫639K (₫409K - ₫1.09M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.05M (₫1.36M - ₫2.73M)

quần Jean

₫2.05M (₫1.36M - ₫2.73M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.5M

thu nhập trung bình

₫20.5M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.2M (₫16.4M - ₫21.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.2M (₫16.4M - ₫21.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.2M (₫21.8M - ₫27.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.2M (₫21.8M - ₫27.3M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.6K (₫21.8K - ₫40.9K)

bánh mì

₫24.6K (₫21.8K - ₫40.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫232K (₫191K - ₫259K)

Pho mát

₫232K (₫191K - ₫259K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.1K (₫27.3K - ₫81.9K)

Gạo

₫55.1K (₫27.3K - ₫81.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.5K (₫51.8K - ₫136K)

cà chua

₫71.5K (₫51.8K - ₫136K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K (₫32.7K - ₫54.6K)

Chuối

₫45K (₫32.7K - ₫54.6K)
5,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫95.5K - ₫191K)

Rượu

₫136K (₫95.5K - ₫191K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫259K (₫191K - ₫273K)

nhà hàng rẻ

₫259K (₫191K - ₫273K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫68.2K (₫54.6K - ₫109K)

bia địa phương

₫68.2K (₫54.6K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.2K (₫40.9K - ₫68.2K)

Cà phê

₫50.2K (₫40.9K - ₫68.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫51.2K (₫40.9K - ₫54.6K)

chai nước

₫51.2K (₫40.9K - ₫54.6K)
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫246K (₫218K - ₫273K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫218K - ₫273K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.8K (₫54.6K - ₫81.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.8K (₫54.6K - ₫81.9K)
2,4% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Herceg Novi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37K (€1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.6K (€0.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.6K (€2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫232K (€8.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23.2K (€0.85)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.3K (€1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.9K (€1.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.5K (€3.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫174K (€6.4)
  11. Táo (1kg) ₫32K (€1.2)
  12. Cam (1kg) ₫40.3K (€1.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.1K (€1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫36.4K (€1.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.1K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.5K (€2.6)
  17. Chuối (1kg) ₫45K (€1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.4K (€1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫264K (€9.7)

Giá Trong Nhà Hàng Herceg Novi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫259K (€9.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫887K (€33)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫246K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫68.2K (€2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.2K (€2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.8K (€2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫51.2K (€1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.2K (€1.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Herceg Novi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.3K (€1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.01M (€37)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.8K (€1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫709M (€26K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (€667)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.7M (€502)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.9M (€1.13K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.2M (€850)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.88M (€106)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫639K (€23)
  11. numb_34 ₫379K (€13.9)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.05M (€75)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫819K (€30)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.63M (€60)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (€85)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫641M (€23.5K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫13.6M (€500)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫71.9M (€2.63K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (€4.83K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫59.4M (€2.18K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.5M (€750)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.6K (€2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.3K (€1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫409K (€15)

Herceg Novi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Herceg Novi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Herceg Novi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.23M (€45)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫273K (€10)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫191K (€7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Montenegro là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Montenegro

Giá: Podgorica   Budva   Herceg Novi   Nikšić   Tivat   Bar   Cetinje   Pljevlja   Bijelo Polje   Kolasin  

Giá pizza tại Montenegro: Podgorica  

Chi phí sống tại Montenegro: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Montenegro với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫50.2K (₫40.9K - ₫68.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.88M (₫1.74M - ₫4.64M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.05M (₫1.36M - ₫2.73M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bia địa phương

₫68.2K (₫54.6K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫20.5M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫55.1K (₫27.3K - ₫81.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ