Giá cả tại Chi-lê

Giá siêu thị ở Chi-lê là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chi-lê có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Chi-lê và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Chi-lê: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,83 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,3 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 261 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Chi-lê nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 46%. Chi phí sinh hoạt ở Chi-lê thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 29%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Chi-lê


Khách sạn có đắt không tại Chi-lê? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chi-lê?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫2.23M (CLP 85.4K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.12M (CLP 42.9K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫822K (CLP 31.5K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.44M (CLP 55.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.84M (CLP 70.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.55M (CLP 97.8K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.35M (CLP 167K)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Chi-lê trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chi-lê

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chi-lê

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chi-lê

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chi-lê

So sánh giá đã chọn trong Chi-lê với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.09M (₫1.57M - ₫5.22M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫548K (₫392K - ₫870K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.17M (₫653K - ₫1.57M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫15.8M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.1M (₫7.83M - ₫17M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16M (₫11.7M - ₫23.5M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36K (₫23.5K - ₫65.3K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫253K (₫138K - ₫418K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.3K (₫26.1K - ₫52.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.4K (₫20.9K - ₫52.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41.8K (₫28.7K - ₫70.5K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫129K (₫78.3K - ₫209K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫209K (₫131K - ₫392K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫78.3K (₫39.2K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫69.4K (₫33.5K - ₫117K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.3K (₫20.9K - ₫52.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫183K (₫157K - ₫222K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.2K (₫25.6K - ₫52.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Chi-lê

Giá bánh mì có tăng trong Chi-lê không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 16 N ₫(614 CLP), 2011: 13,4 N ₫(512 CLP), 2012: 18,9 N ₫(726 CLP), 2013: 13,8 N ₫(530 CLP), 2014: 18,1 N ₫(693 CLP), 2015: 18 N ₫(689 CLP), 2016: 20,2 N ₫(774 CLP), 2017: 21,6 N ₫(829 CLP) và 2018: 21,9 N ₫(839 CLP).

Chi-lê thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 18 N ₫(690 CLP), 2016: 20,2 N ₫(774 CLP), 2017: 20,8 N ₫(796 CLP) và 2018: 21,4 N ₫(818 CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Chi-lê có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 109 N ₫(4,17 N CLP), 2011: 95,1 N ₫(3,64 N CLP), 2012: 96 N ₫(3,68 N CLP), 2013: 91,4 N ₫(3,5 N CLP), 2014: 91,4 N ₫(3,5 N CLP), 2015: 104 N ₫(4 N CLP), 2016: 131 N ₫(5 N CLP), 2017: 131 N ₫(5 N CLP) và 2018: 144 N ₫(5,5 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 4,87 Tr ₫(187 N CLP), 2011: 5,32 Tr ₫(204 N CLP), 2012: 6,01 Tr ₫(230 N CLP), 2013: 5,55 Tr ₫(213 N CLP), 2014: 7,26 Tr ₫(278 N CLP), 2015: 6,99 Tr ₫(268 N CLP), 2016: 7,61 Tr ₫(291 N CLP), 2017: 7,66 Tr ₫(293 N CLP) và 2018: 8,39 Tr ₫(321 N CLP)

Chi-lê thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Chi-lê thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Chi-lê thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Chi-lê

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không