Giá cả tại Rancagua

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rancagua? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rancagua.

Rancagua thay đổi giá cả hikersbay.com
Rancagua Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Rancagua? Rancagua - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Rancagua - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rancagua: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,89 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 38,9 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 257 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Chi phí sinh hoạt ở Rancagua thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 63%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.

Khách sạn có đắt không tại Rancagua? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rancagua?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.67M (CLP 64.9K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.85M (CLP 71.8K) tại Chi-lê


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rancagua? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rancagua không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Rancagua, chẳng hạn như: cam, bánh mì, Thuốc lá, Táo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rancagua không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rancagua là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rancagua?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 206 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 142 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 708 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rancagua, bao gồm cả cam, bánh mì, Thuốc lá, Táo, or bia nước ngoài


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Rancagua trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rancagua

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rancagua

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rancagua

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rancagua

Rancagua - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.52M (₫1.29M - ₫3.86M)

Phí

₫2.52M (₫1.29M - ₫3.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫391K (₫257K - ₫695K)

Internet

₫391K (₫257K - ₫695K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫971K (₫386K - ₫1.54M)

quần Jean

₫971K (₫386K - ₫1.54M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.7M

thu nhập trung bình

₫12.7M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.3M (₫11.6M - ₫16.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.3M (₫11.6M - ₫16.7M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.7M (₫15.4M - ₫18M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.7M (₫15.4M - ₫18M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.6K (₫12.9K - ₫51.5K)

bánh mì

₫28.6K (₫12.9K - ₫51.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K (₫61.8K - ₫463K)

Pho mát

₫234K (₫61.8K - ₫463K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.1K (₫30.9K - ₫47.6K)

Gạo

₫37.1K (₫30.9K - ₫47.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.6K (₫23.2K - ₫51.2K)

cà chua

₫29.6K (₫23.2K - ₫51.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫49.5K (₫25.7K - ₫76.9K)

Chuối

₫49.5K (₫25.7K - ₫76.9K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫109K (₫77.2K - ₫244K)

Rượu

₫109K (₫77.2K - ₫244K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫206K (₫129K - ₫386K)

nhà hàng rẻ

₫206K (₫129K - ₫386K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.5K (₫38.6K - ₫129K)

bia địa phương

₫51.5K (₫38.6K - ₫129K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59.8K (₫25.7K - ₫90.1K)

Cà phê

₫59.8K (₫25.7K - ₫90.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.9K (₫15.4K - ₫48.7K)

chai nước

₫19.9K (₫15.4K - ₫48.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫142K (₫129K - ₫206K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫129K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.7K (₫24.4K - ₫48.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.7K (₫24.4K - ₫48.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rancagua

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.9K (CLP 1.01K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.6K (CLP 1.11K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫69.9K (CLP 2.72K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (CLP 9.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.9K (CLP 1.16K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫109K (CLP 4.25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35.4K (CLP 1.38K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫59.2K (CLP 2.3K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫116K (CLP 4.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.3K (CLP 3.63K)
  11. Táo (1kg) ₫37K (CLP 1.44K)
  12. Cam (1kg) ₫45K (CLP 1.75K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.5K (CLP 798)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (CLP 950)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.1K (CLP 1.44K)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.6K (CLP 1.15K)
  17. Chuối (1kg) ₫49.5K (CLP 1.92K)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.6K (CLP 1.5K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫286K (CLP 11.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Rancagua

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫206K (CLP 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫708K (CLP 27.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫142K (CLP 5.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.5K (CLP 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74K (CLP 2.88K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.7K (CLP 1K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.9K (CLP 775)
  8. Cà phê cappuccino ₫59.8K (CLP 2.33K)

Chi Phí Sinh Hoạt Rancagua

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.6K (CLP 800)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.9K (CLP 1.32K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫335M (CLP 13M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.3M (CLP 517K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.92M (CLP 347K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.3M (CLP 750K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.7M (CLP 650K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.52M (CLP 97.9K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫391K (CLP 15.2K)
  10. numb_34 ₫270K (CLP 10.5K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫971K (CLP 37.8K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫686K (CLP 26.7K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.27M (CLP 49.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.59M (CLP 61.7K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫369M (CLP 14.3M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.25M (CLP 282K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫38.6M (CLP 1.5M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.6M (CLP 3.79M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫38.6M (CLP 1.5M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.7M (CLP 492K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.01K (CLP 350)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.9K (CLP 500)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫515K (CLP 20K)

Chi Phí Giải Trí Rancagua

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫798K (CLP 31K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫296K (CLP 11.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫129K (CLP 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.52M (₫1.29M - ₫3.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫206K (₫129K - ₫386K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫49.5K (₫25.7K - ₫76.9K)
16% hơn nước Mỹ

chai nước

₫19.9K (₫15.4K - ₫48.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫142K (₫129K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫234K (₫61.8K - ₫463K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ