Giá cả tại Osorno

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Osorno? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Osorno.

Osorno thay đổi giá cả hikersbay.com
Osorno Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Osorno? Osorno - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Osorno - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Osorno: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,72 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,2 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 269 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Chi phí sinh hoạt ở Osorno thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Osorno? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Osorno?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫2.56M (CLP 95.1K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (CLP 54.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.81M (CLP 67.5K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.08M (CLP 77.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Osorno? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Osorno không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Osorno, chẳng hạn như: bánh mì, bia nước ngoài, Chuối, Gạo, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Osorno không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Osorno là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Osorno?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 712 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Osorno, bao gồm cả bánh mì, bia nước ngoài, Chuối, Gạo, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Osorno trong các nước lân cận? Xem giá tại: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Osorno

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Osorno

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Osorno

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Osorno

Osorno - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.69M

Phí

₫2.69M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫578K (₫403K - ₫753K)

Internet

₫578K (₫403K - ₫753K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.12M (₫1.08M - ₫1.16M)

quần Jean

₫1.12M (₫1.08M - ₫1.16M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.5M

thu nhập trung bình

₫15.5M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.3M (₫9.41M - ₫10.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.3M (₫9.41M - ₫10.8M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.4M (₫10.8M - ₫17.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.4M (₫10.8M - ₫17.5M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.2K (₫26.9K - ₫40.3K)

bánh mì

₫32.2K (₫26.9K - ₫40.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫290K (₫215K - ₫333K)

Pho mát

₫290K (₫215K - ₫333K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38.5K (₫34.9K - ₫40.3K)

Gạo

₫38.5K (₫34.9K - ₫40.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.3K (₫50.8K - ₫53.8K)

cà chua

₫52.3K (₫50.8K - ₫53.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.9K (₫32.3K - ₫40.1K)

Chuối

₫34.9K (₫32.3K - ₫40.1K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫107K - ₫134K)

Rượu

₫114K (₫107K - ₫134K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫134K

nhà hàng rẻ

₫134K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.3K

bia địa phương

₫40.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.8K

Cà phê

₫53.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫32.3K

chai nước

₫32.3K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Osorno

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.8K (CLP 1.18K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.2K (CLP 1.2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫88.9K (CLP 3.31K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫290K (CLP 10.8K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.1K (CLP 933)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (CLP 4.25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.9K (CLP 1K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.4K (CLP 3.03K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫121K (CLP 4.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫148K (CLP 5.5K)
  11. Táo (1kg) ₫56.3K (CLP 2.1K)
  12. Cam (1kg) ₫47K (CLP 1.75K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.7K (CLP 2K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.4K (CLP 1.1K)
  15. Một kg gạo trắng ₫38.5K (CLP 1.43K)
  16. Cà chua (1kg) ₫52.3K (CLP 1.95K)
  17. Chuối (1kg) ₫34.9K (CLP 1.3K)
  18. Hành tây (1kg) ₫45.6K (CLP 1.7K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫251K (CLP 9.35K)

Giá Trong Nhà Hàng Osorno

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫134K (CLP 5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫712K (CLP 26.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (CLP 8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.3K (CLP 1.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.7K (CLP 3K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.2K (CLP 1.05K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫32.3K (CLP 1.2K)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.8K (CLP 2K)

Chi Phí Sinh Hoạt Osorno

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.4K (CLP 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫403K (CLP 15K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.1K (CLP 1.3K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫468M (CLP 17.4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.3M (CLP 383K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.51M (CLP 317K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.3M (CLP 533K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (CLP 500K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.69M (CLP 100K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫578K (CLP 21.5K)
  11. numb_34 ₫269K (CLP 10K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.12M (CLP 41.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫538K (CLP 20K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.41M (CLP 52.3K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (CLP 63K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫459M (CLP 17.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.5M (CLP 390K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫145M (CLP 5.4M)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.5M (CLP 575K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.2K (CLP 900)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫134K (CLP 5K)

Chi Phí Giải Trí Osorno

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.01M (CLP 37.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫161K (CLP 6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫151K (CLP 5.6K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫578K (₫403K - ₫753K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫38.5K (₫34.9K - ₫40.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.9K (₫32.3K - ₫40.1K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫52.3K (₫50.8K - ₫53.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.3K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫32.2K (₫26.9K - ₫40.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ