Giá cả tại Concepción

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Concepción? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Concepción.

Concepción thay đổi giá cả hikersbay.com
Concepción Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Concepción là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Concepción cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Concepción: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Concepción: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Chi-lê Peso Chile (CLP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,72 Peso Chile. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 37,2 Peso Chile. Và ngược lại: Với 10 Peso Chile bạn có thể nhận được 269 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Chi-lê so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 45%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 45%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Concepción, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.

Khách sạn có đắt không tại Concepción? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Concepción?

Giá trung bình của chỗ ở tại Chi-lê là ₫1.28M (CLP 47.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Chi-lê tại ₫1.17M (CLP 43.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.2M (CLP 44.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.06M (CLP 76.7K) tại Chi-lê Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.3M (CLP 85.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Concepción? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Concepción không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Concepción, chẳng hạn như: Sữa, Khoai tây, bánh mì, Rượu, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Concepción không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Concepción là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Concepción?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 161 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 161 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 30.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Concepción, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, bánh mì, Rượu, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Concepción không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Argentina, Uruguay, Paraguay, Bolivia, and Montenegro.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Concepción

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Concepción

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Concepción

Concepción - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.01M (₫2.08M - ₫4.03M)

Phí

₫3.01M (₫2.08M - ₫4.03M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫780K (₫538K - ₫1.21M)

Internet

₫780K (₫538K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.28M (₫807K - ₫1.61M)

quần Jean

₫1.28M (₫807K - ₫1.61M)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.5M

thu nhập trung bình

₫13.5M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.5M (₫9.68M - ₫13.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.5M (₫9.68M - ₫13.4M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.9M (₫10.8M - ₫17.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫10.8M - ₫17.5M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.8K (₫21.5K - ₫61.8K)

bánh mì

₫31.8K (₫21.5K - ₫61.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫257K (₫140K - ₫403K)

Pho mát

₫257K (₫140K - ₫403K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.4K (₫29.6K - ₫40.3K)

Gạo

₫36.4K (₫29.6K - ₫40.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.6K (₫13.4K - ₫53.8K)

cà chua

₫41.6K (₫13.4K - ₫53.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.9K (₫26.9K - ₫53.8K)

Chuối

₫41.9K (₫26.9K - ₫53.8K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫121K (₫80.7K - ₫269K)

Rượu

₫121K (₫80.7K - ₫269K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫161K (₫134K - ₫215K)

nhà hàng rẻ

₫161K (₫134K - ₫215K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫80.7K (₫32.3K - ₫134K)

bia địa phương

₫80.7K (₫32.3K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.9K (₫40.3K - ₫108K)

Cà phê

₫65.9K (₫40.3K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.7K (₫21.5K - ₫26.9K)

chai nước

₫23.7K (₫21.5K - ₫26.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫188K - ₫215K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫188K - ₫215K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫30.1K (₫23.9K - ₫53.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.1K (₫23.9K - ₫53.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Concepción

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.9K (CLP 1.07K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.8K (CLP 1.18K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫80.9K (CLP 3.01K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫257K (CLP 9.56K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫29.3K (CLP 1.09K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫121K (CLP 4.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K (CLP 900)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.9K (CLP 1.6K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫134K (CLP 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫171K (CLP 6.38K)
  11. Táo (1kg) ₫44.8K (CLP 1.67K)
  12. Cam (1kg) ₫43K (CLP 1.6K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.8K (CLP 1.15K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.3K (CLP 1.02K)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.4K (CLP 1.36K)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.6K (CLP 1.55K)
  17. Chuối (1kg) ₫41.9K (CLP 1.56K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35.5K (CLP 1.32K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫327K (CLP 12.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Concepción

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫161K (CLP 6K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (CLP 42.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (CLP 7K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫80.7K (CLP 3K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫86K (CLP 3.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫30.1K (CLP 1.12K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.7K (CLP 883)
  8. Cà phê cappuccino ₫65.9K (CLP 2.45K)

Chi Phí Sinh Hoạt Concepción

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫14.7K (CLP 545)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫860K (CLP 32K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.5K (CLP 1.32K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫494M (CLP 18.4M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.5M (CLP 427K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.97M (CLP 334K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.2M (CLP 678K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.9M (CLP 481K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.01M (CLP 112K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫780K (CLP 29K)
  11. numb_34 ₫331K (CLP 12.3K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.28M (CLP 47.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫582K (CLP 21.7K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.55M (CLP 57.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.93M (CLP 71.7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫500M (CLP 18.6M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.4M (CLP 313K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.1M (CLP 2.05M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫113M (CLP 4.2M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫47.7M (CLP 1.78M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.5M (CLP 502K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.3K (CLP 1.5K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫53.8K (CLP 2K)

Concepción chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Concepción Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Concepción

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫672K (CLP 25K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫128K (CLP 4.75K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Chi-lê là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Chi-lê

Giá: Santiago de Chile   Temuco   Viña del Mar   Rancagua   Chillán   Puerto Montt   Concepción   Osorno   San Bernardo   Valparaíso  

Chi phí sống tại Chi-lê: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Chi-lê với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫780K (₫538K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.1K (₫23.9K - ₫53.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫31.8K (₫21.5K - ₫61.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫41.6K (₫13.4K - ₫53.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫65.9K (₫40.3K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.5M (₫9.68M - ₫13.4M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ